1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm. |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May công nghiệp. |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất kệ thép |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở) |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (không hoạt động tại trụ sở) |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (không hoạt động tại trụ sở) |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng cầu đường. |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công nghiệp, dân dụng, sân thể thao, hồ bơi. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe gắn máy, ô tô. |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa. Dịch vụ thương mại. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm, thực phẩm công nghệ. Mua bán hàng nông lâm thủy hải sản. |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán giày da, vải sợi. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán kệ thép. Mua bán hàng kim khí điện máy, điện lạnh. Mua bán văn phòng phẩm, thiết bị văn phòng. Mua bán dụng cụ thể dục thể thao. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc vật tư nguyên liệu phục vụ sản xuất. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán gỗ, ván ép, vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh). |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm, thực phẩm công nghệ. Mua bán hàng nông lâm thủy hải sản. |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán gỗ, ván ép, vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán dụng cụ thể dục thể thao. |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán giày da, vải sợi. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán kệ thép. Mua bán hàng kim khí điện máy, điện lạnh. Mua bán văn phòng phẩm, thiết bị văn phòng. Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Dịch vụ cho thuê kho bãi. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất. |