0302845035 - CÔNG TY TNHH TÂN CƯỜNG THỊNH
CÔNG TY TNHH TÂN CƯỜNG THỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN CUONG THINH CO.,LTD |
Mã số thuế | 0302845035 |
Địa chỉ | 747 Trường Chinh, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TÔN NỮ ÁI VÂN Ngoài ra TÔN NỮ ÁI VÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0902676725 |
Ngày hoạt động | 2003-01-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0302845035 lần cuối vào 2024-06-20 01:12:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: trồng trọt các loại cây kiểng, cây xanh |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: Chăn nuôi gia súc (không kinh doanh tại TP.Hồ Chí Minh). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không kinh doanh tại TP.Hồ Chí Minh). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (không hoạt động tại trụ sở) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản chi tiết: Sản xuất chế biến thực ăn gia súc, gia cầm (trừ sản xuất thực phẩm tươi sống). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết. |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: Gia công, sản xuất may thêu công nghiệp xuất khẩu (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: Gia công, chế biến hàng mây tre lá xuất khẩu (trừ chế biến gỗ). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ chi tiết: Sản xuất phân vi sinh (không hoạt động tại trụ sở). |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: sản xuất, lắp ráp xe hơi |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: sản xuất, lắp ráp linh kiện xe hơi |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại chi tiết: Xử lý chất thải, môi trường (không hoạt động tại trụ sở) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn xe ôtô, xe cơ giới |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: sửa chữa xe ôtô, xe cơ giới (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn phụ tùng xe ôtô |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Bán buôn xe gắn máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy chi tiết: sửa chữa xe gắn máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy chi tiết: Bán buôn phụ tùng xe xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn lâm sản, các loại cây kiểng, cây xanh, hàng nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Bán buôn máy vi tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Bán buôn linh kiện điện tử vi tính |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy văn phòng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn xăng dầu (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng lpg và dầu nhớt cặn ) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, phụ liệu phục vụ ngành dệt, thêu may công nghiệp, nguyên liệu sản xuất ngành giấy. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ôtô |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng đường thủy. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch vụ tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). Dịch vụ thương mại. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng. Kinh doanh nhà ở. Kinh doanh bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: dịch vụ môi giới nhà đất. |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Dịch vụ quảng cáo. |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: đào tạo nghề |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: đào tạo nghề (không hoạt động tại trụ sở) |
8533 | Đào tạo cao đẳng Chi tiết: đào tạo nghề (không hoạt động tại trụ sở) |