0302841351 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ ÂN THIÊN NAM
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ ÂN THIÊN NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | AN THIEN NAM CONSTRUCTION - TRADING - SERVICES CO., LTD |
Tên viết tắt | ATHENA C.T.S CO.,LTD |
Mã số thuế | 0302841351 |
Địa chỉ | 188/1 Đường Số 4, Phường 16, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN CÔNG DANH |
Điện thoại | 2954857 |
Ngày hoạt động | 2003-01-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Cập nhật mã số thuế 0302841351 lần cuối vào 2024-01-11 20:44:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HOÀNG QUÂN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ chi tiết: Sản xuất dăm gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng, thi công, sửa chữa công trình xây dựng dân dụng. Xây dựng công trình công nghiệp. Xây dựng công trình năng lượng sinh khối biomass. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Thi công lắp đặt thiết bị viễn thông. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán xăm lốp xe có động cơ. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. Dịch vụ môi giới vận tải. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Mua bán rượu bia, nước giải khát (không kinh doanh dịch vụ ăn uống). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán mỹ phẩm, đồ trang sức, hàng gia dụng, vật tư - thiết bị điện - điện lạnh. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy phát điện. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán nông lâm sản (không mua bán tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán hóa chất (trừ hóa chất độc hại mạnh), vật phẩm quảng cáo, bao bì. Bán buôn bột gỗ, mùn cưa, phụ phẩm ngành gỗ (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn dăm gỗ. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch thuật. |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác chi tiết: Dịch vụ đánh máy vi tính. Dịch vụ photocopy. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Đào tạo ngoại ngữ và tin học. |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thiết bị viễn thông. |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thiết bị điện-điện tử. |