0302791502 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU BÁCH VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU BÁCH VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | BACHVIET TRADING SERVICE IMPORT - EXPORT JOINT-STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BACHVIET JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0302791502 |
Địa chỉ | 107 Quốc Lộ 13, Khu phố 1, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH TRƯỜNG SƠN |
Điện thoại | 0862740702 |
Ngày hoạt động | 2002-12-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0302791502 lần cuối vào 2024-06-20 00:52:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TƯ VẤN PHƯƠNG NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả chi tiết: Sản xuất, gia công chế biến nông sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt chi tiết: Gia công dệt, may (trừ tẩy nhuộm, hồ, in tại trụ sở và không gia công hàng đã qua sử dụng). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Sản xuất gia công sản phẩm nhựa (trừ tái chế phế thải nhựa). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán xe cơ giới, xe tải các loại. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán phụ tùng xe cơ giới, xe tải các loại. |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Mua bán xe gắn máy. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy chi tiết: Mua bán phụ tùng xe gắn máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. Đại lý ký gửi hàng hóa. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán lương thực thực phẩm, bánh kẹo, rau quả, trái cây (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán vải sợi, quần áo may sẵn, giày, vớ, quần áo thể thao, đồ bảo hộ lao động. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy, văn phòng phẩm, hàng gốm sứ, hàng thủ công mỹ nghệ, bách hóa, hàng gia dụng, hàng da và giả da, bếp gas và phụ tùng, vật liệu điện, hàng trang trí nội thất. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán máy vi tính và linh kiện. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán điện thoại, vật tư ngành bưu chính viễn thông. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp chi tiết: Mua bán máy nông ngư cơ. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy móc ngành thêu, máy photocopy, máy may công nghiệp. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Mua bán dầu nhờn (trừ dầu nhớt cặn). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Mua bán sắt, thép, kim loại màu (Trừ vàng miếng). Bán buôn nhôm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn cửa nhựa |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán phụ liệu ngành may, phân bón, hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp), cao su, nhựa, bao bì các loại, phế liệu (không mua bán phế liệu tại trụ sở), vật tư-nguyên liệu-máy móc ngành nông lâm ngư nghiệp. Bán buôn hạt nhựa, nhựa đường. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường thủy nội địa. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa. (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Đại lý môi giới vận tải. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ. Quản lý dự án. Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Dịch vụ quảng cáo. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Môi giới thương mại (trừ môi giới bất động sản) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Dịch vụ trưng bày, giới thiệu sản phẩm. (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |