0302788845 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ L&V
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ L&V | |
---|---|
Tên quốc tế | L&V COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | L&V CO.,LTD |
Mã số thuế | 0302788845 |
Địa chỉ | 240/145A Nguyễn Văn Luông, Phường 11, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TÔ HÁN LẾN Ngoài ra TÔ HÁN LẾN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0908 291 982 |
Ngày hoạt động | 2002-11-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 6 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302788845 lần cuối vào 2024-01-16 22:29:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CYBERLOTUS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ và chế biến gỗ rừng trồng - gỗ cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) - Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác; - Chế biến ép dầu hạt điều, dầu phộng. |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất đồ ăn sẵn cho vật nuôi kiểng, cho động vật trang trại, thức ăn nguyên chất cho gia súc nông trại (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: sản xuất, chế biến sản phẩm gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất và chế biến phân đạm nitơ nguyên chất hoặc hỗn hợp phân lân, phân kali, phân urê, phân lân thô tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: sản xuất, gia công bao bì nhựa (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất gia công cán kéo sắt và đúc tiện các mặt hàng từ nguyên liệu gang, đồng, thau, nhôm (không hoạt động tại thành phố Hồ Chí Minh). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: sản xuất máy biến thế (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chiết xuất tinh dầu hạt điều (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom và vận chuyển rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom và vận chuyển rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý rác thải y tế; hoạt động của các phượng tiện xử lý và tiêu hủy rác thải từ các cơ sở y tế, rác thải độc hại khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: xử lý môi trường (không hoạt động tại trụ sở) |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: xây dựng cầu, đường |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: xây dựng thủy lợi |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng dân dụng - công nghiệp |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá hủy cầu, phà, các tòa nhà cao tầng và các công trình khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, thu dọn chuẩn bị mặt bằng xây dựng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: xây dựng và lắp đặt đường dây, trạm điện dưới 35KV |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt công trình thoát nước, tháo dỡ bồn chứa nhiên liệu (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Khoan cắt bê tông (không hoạt động tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô, xe tải, xe cơ giới |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Bán buôn các loại phụ tùng - bộ phận - linh kiện của ô tô và xe có động cơ khác; - Bán buôn săm, lốp, ắc-quy, đèn và các phụ tùng điện và nội thất ôtô. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe gắn máy 2 bánh |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn phụ tùng xe gắn máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông lâm sản; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: mua bán thủy hải sản, thực phẩm công nghệ, đồ hộp; bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở); - Bán buôn cà phê; dầu mỡ động - thực vật khác; gia vị khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, bia. Bán buôn nước ngọt, nước hoa quả |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán vải sợi, quần áo may sẵn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán dụng cụ học sinh, văn phòng phẩm, hàng gia dụng (trừ dược phẩm), hàng trang trí nội thất, mỹ phẩm, hàng lưu niệm; bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn thắt lưng, hàng du lịch bằng da, giả da và bằng các chất liệu khác; - Bán buôn nước hoa và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn hàng kim khí điện máy; - Bán buôn máy điều hòa không khí; - Bán buôn sách, báo, tạp chí; - Bán buôn đồ dùng trang trí nội thất. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán điện thoại vô tuyến, thiết bị viễn thông, hàng điện tử |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc thiết bị cơ khí, máy nổ, máy phát điện, máy công nông ngư cơ và phụ tùng các loại (trừ máy in), dụng cụ phòng cháy chữa cháy, tàu, xà lan, phao lưới đánh bắt hải sản, vật tư thiết bị ngành dầu khí, máy biến thế; bán buôn máy móc thiết bị điện, vật liệu điện; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy khoan, máy nghiền, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, động cơ nổ, máy may, máy dệt; - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; máy văn phòng; - Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng máy may; - Bán buôn vật tư điện, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện và thiết bị mạch điện khác. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán dầu nhờn, dầu cách điện (trừ dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán tole, sắt, thép, đồng, thau, nhôm, kim loại màu; bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán sơn, gỗ. Bán buôn hàng ngũ kim. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác còn lại trong xây dựng. Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh. Bán buôn ống nước, khớp nối, vòi nước, cút chữ T, ống cao su |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư nguyên liệu sản xuất công nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật), hàng kim khí điện máy, hàng điện lạnh, máy móc thiết bị văn phòng, hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh), giấy, cao su, nhựa, phân bón. Mua bán phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: dịch vụ môi giới vận tải và giao nhận hàng hóa |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý truy cập internet |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: dịch vụ tin học |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí |