0302774578-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG THÁI MINH
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG THÁI MINH | |
---|---|
Mã số thuế | 0302774578-001 |
Địa chỉ | 31/1C, ấp 5, đường Xuân Thới Sơn 12, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LƯU CÔNG ĐỒNG ( sinh năm 1974 - Hà Nội) Ngoài ra LƯU CÔNG ĐỒNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2024-05-13 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302774578-001 lần cuối vào 2024-06-20 10:59:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (trừ tái chế phế thải kim loại, xi mạ điện và luyện kim đúc) (Không hoạt động tại trụ sở) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, Xây dựng công trình giao thông, Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp - Chi tiết: Bán buôn máy móc nông nghiệp, lâm nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Bán buôn máy móc công nghiệp, xây dựng và khai khoáng; bán buôn máy móc, thiết bị điện, máy phát điện, động cơ điện, thiết bị khác dùng trong mạch điện |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Chi tiết: Bán buôn sắt thép, ống thép, kim loại màu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, vật liệu điện, dây điện, thiết bị ngành nước, thiết bị nhiệt và phụ tùng thay thế. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng -công nghiệp; Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình Hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình giao thông; Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Giám sát xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp; Giám sát xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát xây dựng công trình giao thông; Giám sát xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình; Khảo sát xây dựng công trình (khảo sát địa hình, khảo sát địa chất); Tư vấn quản lý dự án; Tư vấn đấu thầu; lập dự án đầu tư; lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng; Kiểm tra chất lượng công trình xây dựng; Thẩm tra dự toán; Thiết kế, thẩm tra thiết kế quy hoạch |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật - Chi tiết: Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp các công trình xây dựng |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |