0302763223 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI TẤN TRƯỜNG
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI TẤN TRƯỜNG | |
---|---|
Tên quốc tế | TANTRUONG CO.,LTD |
Mã số thuế | 0302763223 |
Địa chỉ | D2/21D Tổ 2, ấp 4, Xã Qui Đức, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Phạm Văn Tấn Ngoài ra Phạm Văn Tấn còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0837828436-083777 |
Ngày hoạt động | 2002-10-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302763223 lần cuối vào 2024-01-09 06:28:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN THỐNG KÊ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh chi tiết: trồng cây công nghiệp. |
0221 | Khai thác gỗ |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: khai thác khoáng sản cát. |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (trừ tái chế thải, sản xuất bột giấy, chế biến gỗ tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: sản xuất hàng mộc, hàng thủ công mỹ nghệ (trừ chế biến gỗ, sản xuất gốm sứ, thủy tinh). |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng chi tiết: sản xuất sản phẩm điện gia dụng. |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chi tiết: sản xuất sản phẩm điện công nghiệp. |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi chi tiết: sửa chữa và đóng mới tàu thuyền dân dụng vừa và nhỏ. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: xây dựng công trình đường bộ: xây dựng, sửa chữa công trình giao thông, cầu đường, cấp thoát nước. |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: xây dựng bệnh viện, giáo dục mầm non, giáo dục bậc tiểu học, giáo dục cấp trung học cơ sở, giáo dục cấp trung học phổ thông. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: thi công, xây dựng điện công nghiệp, dân dụng, điện trung thế - hạ thế, điện lạnh. Thi công, xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Thi công, sửa chữa công trình dân dụng, công nghiệp. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: san lấp mặt bằng. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý mua bán ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: bán buôn hàng mộc, hàng thủ công mỹ nghệ (trừ chế biến gỗ, sản xuất gốm sứ, thủy tinh). Bán buôn nông lâm sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn thủy sản. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Mua bán sản phẩm điện gia dụng và công nghiệp, hàng kim khí điện máy, máy phát điện, hàng điện lạnh - điện tử, điện thoại di động, thiết bị văn phòng, thiết bị phục vụ ngành tin học, máy vi tính, máy nông ngư cơ, xe ô tô, xe gắn máy, cầu thang máy. Bán buôn vật liệu xây dựng, cấu kiện bê tông đúc sẵn, sắt thép. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: mua bán xăng dầu (trừ khí hóa dầu mỏ hóa lỏng LPG, GAS và dầu nhớt cặn tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: mua bán hóa chất công nghiệp (trừ hoá chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: kinh doanh vận tải hàng bằng đường thủy nội địa. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hoá cảng hàng không). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Đầu tư xây dựng và kinh doanh nhà. Đầu tư kinh doanh khu công nghiệp. Cho thuê văn phòng đại diện. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình , kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp, nội - ngoại thất công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: giám sát thi công xây dựng. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: cho thuê xe tải, xe du lịch. |