0302748313 - CÔNG TY CỔ PHẦN DSD
CÔNG TY CỔ PHẦN DSD | |
---|---|
Tên quốc tế | DSD CORPORATION |
Tên viết tắt | DSD CORP |
Mã số thuế | 0302748313 |
Địa chỉ | Số 8J Lê Thương, Khu phố Miễu Nhì, Thị Trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Lê Hồng Sơn Ngoài ra Lê Hồng Sơn còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0983003760 |
Ngày hoạt động | 2002-10-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Cần Giờ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302748313 lần cuối vào 2024-01-21 14:34:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không giết mổ gia súc, gia cầm) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn Chi tiết: In trên bao bì (trừ in, tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải sợi, dệt, may đan tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất kệ sắt lắp ghép (không hoạt động tại trụ sở). |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Dịch vụ sơn tĩnh điện (trừ xi mạ điện), thổi PU, đánh vẹc ni (không hoạt động tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) - Sản xuất trang thiết bị văn phòng, trang thiết bị ngành giáo dục - Sản xuất sản phẩm cơ khí dân dụng và công nghiệp - Sản xuất đồ ngũ kim |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất tủ, bàn, ghế, (bằng nhôm, sắt, gỗ, inox) (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công bảng hiệu, hộp đèn (không hoạt động tại trụ sở). |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa bảo dưỡng động cơ gió, pin mặt trời, thủy điện nhỏ |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Lắp đặt thiết bị chịu áp lực, thi công lắp đặt điện năng lượng sạch, điện năng lượng mặt trời, thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời, lắp đặt động cơ gió, pin mặt trời thủy điện nhỏ; Lắp đặt máy lọc nước biển |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện năng lượng sạch, điện năng lượng mặt trời.(trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thuỷ điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị âm thanh ánh sáng. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe nâng công nghiệp. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản, môi giới bảo hiểm). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc. Bán buôn vải, giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất, văn phòng phẩm, đồ gia dụng. Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, mỹ phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán thiết bị tin học. Bán buôn máy vi tính và phần mềm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị viễn thông. Mua bán âm thanh ánh sáng. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán trang thiết bị văn phòng, trang thiết bị ngành giáo dục. Mua bán thiết bị điện. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy lạnh công nghiệp - dân dụng. Bán buôn điện năng lượng sạch, điện năng lượng mặt trời; Bán buôn các thiết bị, máy móc chuyển đổi điện năng; bán buôn các máy móc, thiết bị tạo ra điện năng (trừ máy phát điện); Bán buôn tấm hấp thụ năng lượng mặt trời. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép. Mua bán nhôm, inox. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, gỗ, kiếng, thủy tinh, thảm trải sàn. Bán buôn đồ ngũ kim. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán sản phẩm cơ khí dân dụng và công nghiệp, hàng kim khí điện máy. Mua bán các sản phẩm bằng nhựa (trừ mua bán phế liệu). Bán buôn cao su. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn các thiết bị đun nước nóng dùng năng lượng mặt trời, thủy điện nhỏ, động cơ gió, pin mặt trời |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Không hoạt động tại thành phố Hồ Chí Minh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết : Quán cà phê, nước hoa quả, giải khát (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá tài sản) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh văn phòng và nhà ở. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo nghề. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức biểu diễn thời trang-ca nhạc (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự Chi tiết: Sửa chữa hàng trang trí nội thất và thiết bị văn phòng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |