0302741734 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ TIẾP VẬN MÊ KÔNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ TIẾP VẬN MÊ KÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | MEKONG INVESTMENT AND LOGISTIC JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0302741734 |
Địa chỉ | 232-234 Đường Huỳnh Tấn Phát, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN PHƯỚC ĐẠT Ngoài ra NGUYỄN PHƯỚC ĐẠT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0862608999 |
Ngày hoạt động | 2002-10-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302741734 lần cuối vào 2024-01-17 13:04:40. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Không hoạt động tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng cây ăn trái |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi (không chăn nuôi tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: Cung cấp giống vật nuôi |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (Không hoạt động tại trụ sở) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác và chế biến khoáng sản (không khai thác, chế biến tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Cưa, xẻ, bào gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hoá chất (không hoạt động tại trụ sở). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón (không hoạt động tại trụ sở). |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hóa chất dùng trong lĩnh vực công nghiệp; sản xuất chất phụ gia cho xi măng, bê tông và vữa xây (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, đóng mới phương tiện đường thủy, máy tàu thủy, phương tiện đường bộ và các phương tiện chuyên dùng xe cẩu, xe xúc, xe nâng (không sửa chữa, gia công cơ khí, xi mạ điện, tái chế phế thải tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý chất thải công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại chi tiết: Thu gom rác thải y tế (không hoạt động tại trụ sở). Thu gom rác thải độc hại khác (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng cầu đường, giao thông; xây dựng công trình xử lý bùn |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá hủy hoặc đập các tòa nhà và các công trình khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt dây dẫn và thiết bị điện; đường dây thông tin liên lạc; hệ thống chiếu sáng; tín hiệu điện và đèn trên đường phố. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt thiết bị thông gió, quạt gió, hệ thống điều hòa không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét dưới lòng sông; xây dựng nền móng bao gồm cả ép cọc; các công việc về chống ẩm và chống thấm nước; chống ẩm các tòa nhà; lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; xây gạch và đặt đá; uốn thép; lớp mái các công trình nhà để ở; lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo; các công việc dưới bề mặt; xây dựng bể bơi ngoài trời; rửa bằng hơi nước, phun cát và hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; thuê cần trục có người điều khiển |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư-thiết bị-phụ tùng-phương tiện vận tải, phương tiện bốc xếp cơ giới. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán than đá (không mua bán tại trụ sở). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán hàng kim loại màu, phôi sắt, sắt phế liệu (không mua bán tại trụ sở), sắt xây dựng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ.; - Mua bán nhựa đường; - Mua bán giống vật nuôi (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc tham gia quy định và các loại động vật quy hiếm khác cần được bảo vệ), giống cây trồng; - Mua bán khoáng sản; - Mua bán vôi; - Mua bán tro than đá, phế thải và phụ liệu ngành than (không mua bán tại trụ sở); - Mua bán hóa chất, phân bón (không hoạt động tại trụ sở); - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng đường thủy nội địa qua biên giới Việt Nam |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hóa bằng thủ công và cơ giới (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ đại lý tàu biển, đại lý vận tải đường biển, dịch vụ môi giới hàng hải, dịch vụ vệ sinh tàu biển, dịch vụ lai dắt tàu biển; - Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; - Dịch vụ giao nhận hàng hóa trong và ngoài nước |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: khách sạn (khách sạn phải đạt tiêu chuẩn sao và không kinh doanh tại trụ sở) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Cho thuê kho bãi; - Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Môi giới bất động sản; - Sàn giao dịch bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng; thiết kế, xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế, xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; giám sát xây dựng, hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; lập dự án đầu tư; quản lý dự án xây dựng công trình; thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế điện cho công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; lập và thẩm tra dự toán công trình xây dựng, định giá công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công; thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất (không hoạt động tại trụ sở) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu du lịch sinh thái (không kinh doanh tại trụ sở) |