0302728405 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẶNG VINH
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẶNG VINH | |
---|---|
Tên quốc tế | DAVICO.LTD |
Mã số thuế | 0302728405 |
Địa chỉ | ấp 4 Tỉnh Lộ 8, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN KHÔI NGUYÊN |
Điện thoại | 08 3892 1278 |
Ngày hoạt động | 2002-09-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Củ Chi |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302728405 lần cuối vào 2024-01-09 01:41:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT VÀ IN MỸ THÀNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở). |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở). |
0149 | Chăn nuôi khác chi tiết: Gây, nuôi phát triển động vật hoang dã. Chăn nuôi trâu,bò, dê cừu (không hoạt động tại trụ sở). Chăn nuôi thú làm cảnh phục vụ cho khu vui chơi giải trí kinh doanh du lịch |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: Hoạt động cứu hộ, nuôi dưỡng và thuần dưỡng các loài động vật hoang dã thuộc danh mục loài nguy cấp, quý, hiếm được ưu tiên bảo vệ. Dịch vụ: Gây, nuôi dưỡng, trưng bày, nhân giống phát triển động vật, thực vật hoang dã (theo danh mục nhà nước cho phép). Dịch vụ cung cấp kỹ thuật chăn nuôi |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở). |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa chi tiết: Nuôi trồng thuỷ hải sản. Nuôi trồng thủy sản nội địa; Nuôi trồng thủy sản nước lợ; Nuôi trồng thủy sản nước ngọt (không hoạt động tại trụ sở). |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (không hoạt động tại trụ sở). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết. |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở). |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít chi tiết: Sản xuất sản, véc ni và các chất sản, quét tưng tự, ma tít (không hoạt động tại trụ sở). |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao chi tiết: Sản xuất xi măng (không hoạt động tại trụ sở). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở). |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở). |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: Chế tạo lắp đạt thiết bị kết cấu thép. Sản xuất các loại xà gồ thép (trừ luyện kim đúc). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (trừ chế biến gỗ). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Lắp đặt thiết bị kết cấu thép. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng cầu đường. |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Thi công công trình kỹ thuật, hạ tầng đô thị bao gồm cả cấp thoát nước, điện chiếu sáng, xử lý nước thải. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lắp mặt bằng. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm từ động vật, thực vật hoang dã (theo danh mục nhà nước cho phép) (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán thủy hải sản. |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Mua bán nước tinh khiết. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Mua bán xăng dầu. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Vận tải hành khách bằng taxi. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Đại lý vận tải. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Kinh doanh khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống. |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim). |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc chi tiết: Dịch vụ karaoke. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh phát triển nhà. Cho thuê kho bãi, nhà xưởng sản xuất. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản. Dịch vụ nhà đất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục bảo tồn và nghiên cứu khoa học, trung tâm cứu hộ động vật hoang dã |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải đường bộ. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Đầu tư xây dựng khai thác kinh doanh và quản lý chợ. Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Dạy nghề. |
8541 | Đào tạo đại học (không hoạt động tại trụ sở). |
8542 | Đào tạo thạc sỹ (không hoạt động tại trụ sở). |
9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở). |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Kinh doanh công viên nước, khu vui chơi giải trí. |