0302567973 - CÔNG TY TNHH VĨNH KHANG
CÔNG TY TNHH VĨNH KHANG | |
---|---|
Tên quốc tế | VINHKHANG CO., LTD |
Tên viết tắt | VK CO., LTD |
Mã số thuế | 0302567973 |
Địa chỉ | 529/9 Huỳnh Văn Bánh , Phường 13, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH THỊ TUYẾT MAI ( sinh năm 1968 - Phú Thọ) |
Điện thoại | 08 3991 0254 |
Ngày hoạt động | 2002-03-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0302567973 lần cuối vào 2024-01-09 11:37:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột chi tiết: Sản xuất bánh |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo chi tiết: Sản xuất kẹo, mứt |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa chi tiết: Sản xuất giấy (trừ sản xuất bột giấy và tái chế phế thải tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác chi tiết: Sản xuất thiết bị điện (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất văn phòng phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa máy văn phòng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý phát hành sách báo. Đại lý ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán nông lâm sản, hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng; văn phòng phẩm, văn hóa phẩm (có nội dung được phép lưu hành). Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm); sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán máy tính và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán kim khí điện máy; thiết bị cấp nước trong nhà, thiết bị nhiệt và phụ tùng thay thế, thiết bị văn phòng: máy in, máy photocopy; thiết bị quang học, thiết bị y tế, thiết bị nghiên cứu khoa học và thí nghiệm. Mua bán vật tư ngành ảnh. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Mua bán sắt thép; kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng); két sắt |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, đồ ngũ kim; gỗ. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn chuyên doanh khác: Bao giấy 2,3,4 lớp, bao giấy rách, giấy vụn, carton, bao PP, bao PE (không hoạt động tại trụ sở) |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh: Bán lẻ bao giấy 2,3,4 lớp, bao giấy rách, giấy vụn, carton, bao PP, bao PE (không hoạt động tại trụ sở). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ khai thuê hải quan. |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng |
5820 | Xuất bản phần mềm chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính chi tiết: Tư vấn phần cứng, tư vấn và mua bán phần mềm, thiết kế hệ thống máy tính, các dịch vụ về hệ thống CAD/CAM, thiết kế trang web, tích hợp mạng cục bộ. Tư vấn về máy tính.; Dịch vụ quản lý máy tính. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan chi tiết: Dịch vụ xử lý dữ liệu. |
6611 | Quản lý thị trường tài chính chi tiết: Quản lý tài chính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư, sử dụng các nguồn tài chính |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Dịch vụ nhà đất |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản. |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế chi tiết: Tư vấn kế toán, thuế. Dịch vụ kế toán. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý chi tiết: Tư vấn quản lý kinh doanh; Tư vấn cổ phần hóa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Theo dõi, giám sát thi công. |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Dịch vụ quảng cáo. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận chi tiết: Nghiên cứu thị trường. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội ngoại thất. Dịch vụ trang trí khẩu hiệu. |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh chi tiết: Chụp ảnh, tráng rọi ảnh (trừ sản xuất phim) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Môi giới thương mại; dịch thuật. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác chi tiết: Dịch vụ soạn thảo văn bản, photocopy, đánh máy vi tính. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa máy tính (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |