0302487164 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ & SẢN XUẤT VIỆT Á
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ & SẢN XUẤT VIỆT Á | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM ASIA TRADING SERVICE & PRODUCTION CO.,LTD |
Tên viết tắt | V.A CO.,LTD |
Mã số thuế | 0302487164 |
Địa chỉ | 44-44A Đường số 1, Khu Phố 2, Phường An Khánh , Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÝ XUÂN BÌNH ( sinh năm 1970 - Cần Thơ) Ngoài ra LÝ XUÂN BÌNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 028 37405160 |
Ngày hoạt động | 2001-12-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302487164 lần cuối vào 2024-01-13 05:06:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất thực phẩm: nem (không sản xuất tại trụ sở). Chế biến, đóng gói trứng và thịt gia cầm (trừ chế biến thực phẩm tươi sống). Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (trừ chế biến thực phẩm tươi sống). |
1102 | Sản xuất rượu vang chi tiết: Sản xuất rượu các loại (không sản xuất tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (trừ chế biến gỗ, tái chế phế thải, sản xuất bột giấy tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (trừ chế biến gỗ, tái chế phế thải, sản xuất bột giấy tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (trừ chế biến gỗ, tái chế phế thải, sản xuất bột giấy tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chi tiết: Sản xuất phụ liệu phục vụ cho ngành chế biến gỗ - xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: mua bán xe ô tô, xe gắn máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: mua bán xăng dầu. Đại lý ký gởi hàng hóa. Môi giới thương mại. Đại lý dịch vụ viễn thông (trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy nhập internet). Đại lý bán vé xe. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán lương thực - thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở); Mua bán nông-lâm-thủy-hải sản (không hoạt động tại trụ sở); Mua bán sữa (không hoạt động tại trụ sở); Mua bán trứng và thịt gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Mua bán rượu, bia, nước giải khát (không kinh doanh dịch vụ ăn uống) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào chi tiết: Mua bán thuốc lá nội (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: mua bán hàng may mặc, vải sợi |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh) (không tồn trữ hoá chất tại trụ sở), mỹ phẩm, hàng thủ công mỹ nghệ, sản phẩm da và giả da, hàng kim khí điện máy |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán phần mềm tin học, máy vi tính và linh kiện. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: mua bán hàng điện - điện tử và linh kiện, thiết bị viễn thông |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: mua bán kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán hàng gia dụng, vật tư nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật); Mua bán sản phẩm cao su, dụng cụ và trang thiết bị y tế |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sữa |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ôtô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) (ràng trừ dưới 2tỷ) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Cho thuê mặt bằng, kho bãi |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội - ngoại thất (trừ thiết kế công trình xây dựng) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (trừ cho thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |