0302480017 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT CHẾ BIẾN NGUYÊN PHỤ LIỆU THUỐC LÁ SÀI GÒN
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT CHẾ BIẾN NGUYÊN PHỤ LIỆU THUỐC LÁ SÀI GÒN | |
---|---|
Tên quốc tế | SAIGON COMMERCIAL SERVICES AND PROCESSING PRODUCTION MATERIAL TOBACCO CO.,LTD |
Tên viết tắt | SAIGON PPM TOBACCO |
Mã số thuế | 0302480017 |
Địa chỉ | 153 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 17, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ VĂN CƯỜNG Ngoài ra ĐỖ VĂN CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | (08) 36020952 - (08) |
Ngày hoạt động | 2001-12-06 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Cập nhật mã số thuế 0302480017 lần cuối vào 2024-01-14 20:00:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp - chi tiết: Chăn nuôi gia súc (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng - chi tiết: Nuôi trồng cây công nghiệp. Trồng rừng, trồng cây công nghiệp. Nuôi trồng thủy sản; hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt - chi tiết: Chế biến thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu - chi tiết: Sản xuất, chế biến hàng nông - lâm - thủy hải sản, nguyên phụ liệu thuốc lá, cao su, bột màu, dung môi, hương liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng - chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết, nước giải khát (không sản xuất nước giải khát tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) - chi tiết: Sản xuất hàng may mặc (trừ gia công hàng đã qua sử dụng và không tẩy - nhuộm - hồ - in, tái chế phế thải tại trụ sở). |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa - chi tiết: Sản xuất bao bì giấy (không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, thêu, đan tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại - chi tiết: Sản xuất, mua bán hàng cơ khí (không sản xuất tại trụ sở). |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng - chi tiết: Sản xuất trang thiết bị y tế (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sản xuất gốm sứ, thủy tinh, thuộc da, luyện cán cao su, trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan tại trụ sở). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - chi tiết: Thi công xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng - chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy - chi tiết: Dịch vụ rửa xe. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. Dịch vụ thương mại. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào - chi tiết: Mua bán nguyên phụ liệu thuốc lá, thuốc lá nội (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về sửa đổi khoản 2 điều 1 quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - chi tiết: Mua bán trang thiết bị y tế. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, nguyên liệu, vật tư phục vụ sản xuất-xây dựng-tiêu dùng-xuất khẩu. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - chi tiết: Mua bán xăng dầu, nhớt, mỡ (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Mua bán hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh). Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) - chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng taxi. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng, kinh doanh vận tải hàng. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - chi tiết: Đại lý bán vé máy bay. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày - chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động - chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở). |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) - chi tiết: Đại lý đổi ngọai tệ. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất - chi tiết: Dịch vụ môi giới mua bán nhà. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - chi tiết: Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế nội-ngoại thất công trình. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. |
7912 | Điều hành tua du lịch - chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế. |