0302438858 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ H.V.C
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ H.V.C | |
---|---|
Tên quốc tế | H.V.C COMPANY LTD. |
Mã số thuế | 0302438858 |
Địa chỉ | số 217 Phùng Văn Cung, Phường 04, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Võ Khánh Thành |
Điện thoại | 0909467816 |
Ngày hoạt động | 2001-10-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0302438858 lần cuối vào 2024-06-20 01:13:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN ĐƯỜNG SẮT SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác chi tiết: Sản xuất vải (không sản xuất tại trụ sở). |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm chi tiết: Sản xuất chăn , ra nệm, gối, màn cửa (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1520 | Sản xuất giày dép (không sản xuất tại trụ sở). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: Sản xuất đồ gỗ gia dụng (trừ chế biến gỗ, tái chế phế thải) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa chi tiết: Sản xuất giấy (không sản xuất tại trụ sở). |
1811 | In ấn chi tiết: In lụa (không hoạt động tại trụ sở) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không sản xuất tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic (từ tái chế phế thải). Sản xuất màng PE (không sản xuất tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất và bán buôn mousse xốp (không sản xuất tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa xà lan và tàu thuyền (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Nạo vét kênh rạch. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện, tái chế phế thải, luyện cán cao su) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy lạnh, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) và trừ gia công cơ khí, xi mạ điện, tái chế phế thải, luyện cán cao su) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện, tái chế phế thải, luyện cán cao su) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô (loại 12 chổ ngồi trở xuống). |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm \(không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống (không kinh doanh dịch vụ ăn uống tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán chăn , ra nệm, gối, màn cửa. Bán buôn vải |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. (có nội dung được phép lưu hành). Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và không hoạt động tại trụ sở). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn thép tấm, sắt hộp các loại. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán đồ gỗ gia dụng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn cao su. Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn nhựa đường.Mua bán vật phẩm khuyến mãi quảng cáo.Bán buôn phụ liệu may mặc ngành giày dép. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh).Bán buôn đồ bảo hộ lao động. Bán buôn hạt nhựa. Bán buôn dây cáp. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng. Bán buôn mousse xốp, màng PE |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ giấy |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động lai dắt tàu thuyền. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5912 | Hoạt động hậu kỳ Chi tiết: Biên tập, truyền phim/băng, đầu đề-phụ đề, giới thiệu phim, thuyết minh (có nội dung được phép lưu hành-trừ sản xuất phim), đồ họa máy tính |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Tư vấn bất động sản. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: hoạt động trang trí nội thất. Dịch vụ thiết kế tạo mẫu. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê xe. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ kinh doanh dịch vụ cho thuê lại lao động) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh) |