0302408444 - CÔNG TY TNHH KHAI THÁC DỊCH VỤ - KINH DOANH VĂN PHÒNG VÀ NHÀ XƯỞNG TÂN TẠO
CÔNG TY TNHH KHAI THÁC DỊCH VỤ - KINH DOANH VĂN PHÒNG VÀ NHÀ XƯỞNG TÂN TẠO | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN TAO SERVICES UTILIZATION - OFFICE AND WAREHOUSING TRADE CO., LTD |
Tên viết tắt | TASERCO., LTD |
Mã số thuế | 0302408444 |
Địa chỉ | Lô 16 Khu công nghiệp Tân Tạo Đường số 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ NGỌC HÂN ( sinh năm 1966 - Hồ Chí Minh) Ngoài ra LÊ THỊ NGỌC HÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0837543439 |
Ngày hoạt động | 2001-09-12 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302408444 lần cuối vào 2024-06-20 00:54:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS .
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng và chăm sóc các loại hoa, cây cảnh và các loại cây khác. |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: Sản xuất các loại bánh từ bột; sản xuất bún gạo, bánh phở, bánh tráng, miến, mì (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết đóng chai. |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm may mặc. |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm giày, dép. |
1811 | In ấn |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Lắp đặt các loại thiết bị viễn thông. |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom, phân loại, đóng gói, vận chuyển và khai thông cống rãnh, bồn nước, hút hầm cầu. Thu gom rác thải không độc hại; rác thải độc hại khác. |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa: nhà xưởng, văn phòng, nhà ở. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi. Xây dựng các công trình điện đến 35KV. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Cung cấp các loại hoa, cây cảnh và các loại cây khác. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa). |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Hoạt động thu mua, phân loại, đánh bóng, đóng bao gạo gắn liền với bán buôn trong nước và xuất khẩu (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu - bia. Kinh doanh nước uống tinh khiết đóng chai. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá nội. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán sản phẩm may mặc, giày, dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, đồ dùng khác cho gia đình, hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn văn phòng phẩm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Cung cấp các loại thiết bị viễn thông. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng, vật tư. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (không hoạt động tại trụ sở). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán nguyên liệu, hương liệu, công nghệ phẩm, kim khí điện máy. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rau (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về sửa đổi khoản 2 điều 1 quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh). |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ gạo (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về sửa đổi khoản 2 điều 1 quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hoá. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: nhà trọ (không họat động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, ăn uống. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp suất ăn theo hợp đồng. - Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống. - Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ. - Hoạt động cung cấp suất ăn công nghiệp cho các nhà máy, xí nghiệp, công ty. |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Dịch vụ: truyền số liệu, truyền tệp điện tử, truy cập từ xa, truy cập dữ liệu theo các phương thức khác nhau; Cung cấp dịch vụ truy nhập Internet ( ISP); Cung cấp dịch vụ ứng dụng Internet (OSP); Cung cấp nội dung thông tin trên Internet. Các dịch vụ lữu trữ. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ tin học. |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thông tin kinh tế chuyên ngành. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn đầu tư (không tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). Dịch vụ thương mại. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua bán và cho thuê: nhà ở, nhà xưởng, văn phòng, kho bãi. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Các dịch vụ quảng cáo. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội nghị hội thảo (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8510 | Giáo dục mầm non (không hoạt động tại trụ sở) |
8520 | Giáo dục tiểu học (không hoạt động tại trụ sở) |
8531 | Đào tạo sơ cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo dạy nghề. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Dạy ngoại ngữ; dạy máy tính; kỹ năng đàm thoại (không hoạt động tại trụ sở). |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Y: Phòng khám đa khoa (không hoạt động tại trụ sở) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí (trừ hoạt động kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (trừ hoạt động gây chảy máu) |