0302382940-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI BẾN NGHÉ
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI BẾN NGHÉ | |
---|---|
Mã số thuế | 0302382940-001 |
Địa chỉ | Số 83, đường Quang Tiến, tổ dân phố Giao Quang, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH LIÊM Ngoài ra NGUYỄN THANH LIÊM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0435528060 |
Ngày hoạt động | 2001-10-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0302382940-001 lần cuối vào 2024-06-30 22:59:02. | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT NGUYÊN XƯƠNG THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này theo đúng qui định của pháp luật); |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này theo đúng qui định của pháp luật); |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo đúng qui định của pháp luật); |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1811 | In ấn Chỉ gồm có các ngành nghề sau: In bao bì |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất sản phẩm nhựa dân dụng; sản xuất văn phòng phẩm |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Trong ngành nghề này không bao gồm: đồ chơi, trò chơi nhà nước cấm kinh doanh hoặc hạn chế kinh doanh |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất mũ bảo hiểm, dụng cụ học tập (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này theo đúng qui định của pháp luật); |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bao gồm nông, lâm sản và động vật mà pháp luật cấm, hạn chế kinh doanh); |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này theo đúng qui định của pháp luật); |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Mua bán văn phòng phẩm, dụng cụ học tập, bách hóa; mua bán nón bảo hiểm; mua bán đồ điện dân dụng.Bán buôn sản phẩm nhựa gia dụng; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Bán buôn hóa chất công nghiệp khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật (Không bao gồm hóa chất sử dụng trong ngành nông nghiệp, hóa chất độc bảng A và hóa chất mà pháp luật cấm, hạn chế kinh doanh) - Bán buôn phân bón; - Bán buôn sản phẩm nông hóa khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật (Trong ngành nghề này không bao gồm: hóa chất sử dụng trong nông nghiệp, kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật); - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Kinh doanh nhà (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này theo đúng qui định của pháp luật); |
7310 | Quảng cáo |