0302380100 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT XÂY DỰNG QUẢN ĐẠT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT XÂY DỰNG QUẢN ĐẠT | |
---|---|
Tên quốc tế | QUAN DAT TRADING PRODUCTION CONSTRUCTION CO., LTD |
Tên viết tắt | QUAN DAT CO., LTD |
Mã số thuế | 0302380100 |
Địa chỉ | 143A Đường Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN DUY NINH |
Điện thoại | 08 3512 1495 |
Ngày hoạt động | 2001-08-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302380100 lần cuối vào 2024-06-20 00:54:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở). |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt chi tiết: nuôi trồng nông - lâm sản (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng chi tiết: Trồng rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa chi tiết: nuôi trồng thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: gia công, chế biến thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác chi tiết: sản xuất gốm sứ (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chi tiết: chế tạo máy công nghiệp (không sản xuất tại TP Hồ Chí Minh). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất vật liệu dùng trong xây dựng (trừ sản xuất thép xây dựng), hàng thủ công mỹ nghệ; Sản xuất sản phẩm cơ khí xây dựng và công nghiệp; Sản xuất đất sạch phục vụ trồng trọt; Gia công, chế biến nông-lâm sản (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: sửa chữa máy công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng tàu biển (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng cầu đường |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: xây dựng dân dụng và công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: mua bán ô tô các loại. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: mua bán xe gắn máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán nông lâm sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: mua bán thủy hải sản, trái cây các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: mua bán vải sợi, hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: mua bán điện gia dụng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: mua bán máy vi tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: mua bán hàng điện tử, máy điện thoại, linh kiện viễn thông. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn củi, trấu, viên trấu nén, dăm bào, mùn cưa, vỏ mía |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: mua bán nguyên vật liệu dùng trong sản xuất-xây dựng, phân bón nông nghiệp. Bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn giấy nhăn, bì giấy, bao bì từ giấy, hạt nhựa, ống nhựa, nhựa PU, vật tư liên quan đến ngành nhựa và các sản phẩm từ nhựa. Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: dịch vụ cầm đồ |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Kinh doanh kho bãi. Đầu tư kinh doanh trang trại. |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Chuyển giao công nghệ máy công nghiệp |
7911 | Đại lý du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo (trừ các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất...làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh..). |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động của các sàn nhảy). |