0302321521-001 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NHỰA ĐƯỜNG M.T.T - CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NHỰA ĐƯỜNG M.T.T - CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | M.T.T BITUMEN ONE MEMBER COMPANY LIMITED - BINH DUONG BRANCH |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV NHỰA ĐƯỜNG M.T.T - CNBD |
Mã số thuế | 0302321521-001 |
Địa chỉ | 40/19, Khu phố Bình Phước B, Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Quốc Tuấn Ngoài ra Trần Quốc Tuấn còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 028 3862 7963 |
Ngày hoạt động | 2003-06-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302321521-001 lần cuối vào 2024-06-20 01:13:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng nấm các loại; Nuôi trồng đông trùng hạ thảo; Nuôi trồng nông nghiệp công nghệ cao. |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0126 | Trồng cây cà phê |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (chỉ hoạt động khi có giấy phép theo quy định của pháp luật) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến cà phê và các sản phẩm từ cà phê. |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất và chế biến thức ăn gia súc, thức ăn nuôi thủy hải sản |
1102 | Sản xuất rượu vang Chi tiết: Sản xuất rượu vang từ thực phẩm, trái cây; Sản xuất rượu đông trùng hạ thảo. |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất sản phẩm dệt, may mặc |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nhựa đường nhũ tương; Sản xuất nhựa đường lỏng MC, RC. Sản xuất sản phẩm chống thấm, chống dột và các sản phẩm khác từ nhựa đường. Sản xuất vật liệu xây dựng. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm cơ khí tiêu dùng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy tưới nhựa đường nhũ tương |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Sản xuất dụng cụ, trang thiết bị thể thao |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất dụng cụ, trang thiết bị y tế (chỉ được hoạt động khi được cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất dụng cụ trang thiết bị trường học |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông lâm hải sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê, ca cao và các sản phẩm từ cà phê, ca cao. Bán buôn hải sản. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, vật tư, thiết bị ngành công nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp, xây dựng, giao thông. bán buôn kim khí điện máy |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn nhựa đường nhũ tương; Bán buôn nhựa đường lỏng MC, RC. Bán buôn sản phẩm chống thấm, chống dột và các sản phẩm khác từ nhựa đường. Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, tiệc cưới, hội nghị và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ dịch vụ thiết kế xây dựng) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô bồn chứa nhựa đường; Cho thuê xe vận chuyển hàng hóa |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ lao động (trừ hoạt động dịch vụ cho thuê lại lao động theo quy định tại Thông tư số 01/2014/TT-BLĐTBXH ngày 08/01/2014 của Bộ Lao động - TB và XH) |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ lữ hành, nội địa quốc tế (chỉ hoạt động khi có giấy phép của Tổng cục Du lịch) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |