0302314098 - CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ CÔNG NÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM BÙI VĂN NGỌ
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ CÔNG NÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM BÙI VĂN NGỌ | |
---|---|
Tên quốc tế | BUI VAN NGO INDUSTRIAL AGRICULTURAL MACHINERY & FOOD CO., LTD |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH CK TP BÙI VĂN NGỌ |
Mã số thuế | 0302314098 |
Địa chỉ | Ấp 5, Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI THỊ XUÂN ĐÀO ( sinh năm 1958 - Hồ Chí Minh) Ngoài ra BÙI THỊ XUÂN ĐÀO còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 08 3876 6386 |
Ngày hoạt động | 2001-05-23 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Long An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302314098 lần cuối vào 2024-06-27 11:13:01. | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở). |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở). |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (không hoạt động tại trụ sở). |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở). |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (không hoạt động tại trụ sở). |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Rang và lọc cà phê; trộn chè và chất phụ gia; sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm; Sản xuất súp và nước xuýt; sản xuất đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng; sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt; sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng; sản xuất thực phẩm lên men (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đỗ gỗ trang trí nội thất (không chế biến gỗ tại trụ sở). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy cơ khí công nông nghiệp. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng kết cấu công trình. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn ngũ cốc (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê; đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc; thịt, cá; rau, củ, quả; tinh bột; thực phẩm lên men (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy cơ khí công nông nghiệp. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội - ngoại thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thương mại. |