0302303709 - CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ BIẾN - THỦY HẢI SẢN SƠN SƠN
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ BIẾN - THỦY HẢI SẢN SƠN SƠN | |
---|---|
Tên quốc tế | SON SON CORPORATION |
Tên viết tắt | SON SON CORP |
Mã số thuế | 0302303709 |
Địa chỉ | 68 Quang Trung, khóm 3, Phường 1, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ ÁNH ( sinh năm 1957 - Tiền Giang) Ngoài ra NGUYỄN THỊ ÁNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2001-04-25 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302303709 lần cuối vào 2024-06-20 00:54:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết : Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ . Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre. Trồng rừng và chăm sóc rừng khác. Ươm giống cây lâm nghiệp. |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nước lọ. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá. |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy hải sản (không chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). Dịch vụ khử trùng vi sinh trên các mặt hàng thủy hải sản, thực phẩm chế biến bằng hệ thống tia X. |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến rau quả, nông sản (không chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). Dịch vụ khử trùng vi sinh trên trái cây bằng hệ thống tia X. |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì các loại; Sản xuất hàng nhựa gia dụng (không tái chế phế thải nhựa tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Chiếu xạ ngọc – đá quý bằng tia X. Sản xuất ngọc, đá quý (không sản xuất tại trụ sở) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Dịch vụ khừ trùng vi sinh dụng cụ y tế bằng hệ thống tia X. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công nghiệp, dân dụng, cầu đường. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hoá. Môi giới mua bán hàng hoá. Đấu giá hàng hoá. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán lương thực, nông sản. Bán buôn, xuất nhập khẩu hàng nông lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (Không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm. Mua bán thủy hải sản. Mua bán rau quả, trái cây. Bán buôn, xuất nhập khẩu hàng thủy hải sản. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: bán buôn hàng may mặc, |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán mộc gia dụng. Bán buôn gỗ chế biến, hàng thủ công mỹ nghệ. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán ngọc, đá quý. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán máy móc, phụ tùng, nguyên liệu, keo hột, kim khí điện máy, máy vi tính và linh kiện, bách hóa, thủ công mỹ nghệ, quần áo may sẵn, văn phòng phẩm, đồ chơi trẻ em (không có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh, trật tự an toàn xã hội). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng nông lâm sản; Bán lẻ gạo (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QDD-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QDD-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, gỗ chế biến, hàng thủ công mỹ nghệ. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa đường bộ bằng ô tô. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày ( Không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống ( trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh). Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh. Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác. Không hoạt động tại trụ sở. |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê, giải khát (Không hoạt động tại trụ sở) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh nhà ở: nhận quyền sử dụng đất để xây dựng nhà ở bán hoặc cho thuê, đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng theo quy họach xây dựng nhà ở để chuyển quyền sử dụng đất. - Cho thuê kho lạnh. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô, cho thuê xe có động cơ khác |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Dịch vụ: Hồ bơi, bóng rổ, bóng nước, sân quần vợt, cầu lông. |
9319 | Hoạt động thể thao khác Chi tiết: Sân banh, hồ bơi, Sân tennis. (Không hoạt động tại trụ sở) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |