0302293747 - CÔNG TY CP XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG 586
CÔNG TY CP XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG 586 | |
---|---|
Tên quốc tế | CIVIL ENGINEERING CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY NO 586 |
Tên viết tắt | CIEN JSC 586 |
Mã số thuế | 0302293747 |
Địa chỉ | 02 Nguyễn Thiện Thuật, Phường 24, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh |
Người đại diện | Võ Ngọc Cường Ngoài ra Võ Ngọc Cường còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 08 35101304 - 08 384 |
Ngày hoạt động | 2007-06-27 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302293747 lần cuối vào 2024-06-20 01:10:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: khai thác vật liệu xây dựng (không khai thác, chế biến, sản xuất, gia công, sửa chữa tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: chế biến, sản xuất vật liệu xây dựng (không khai thác, chế biến, sản xuất, gia công, sửa chữa tại trụ sở). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao chi tiết: sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẳn (không khai thác, chế biến, sản xuất, gia công, sửa chữa tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: gia công dầm cầu thép, cấu kiện thép, sản phẩm cơ khí (không khai thác, chế biến, sản xuất, gia công, sửa chữa tại trụ sở). |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) chi tiết: sửa chữa phương tiện, thiết bị thi công và phương tiện thiết bị giao thông vận tải (không khai thác, chế biến, sản xuất, gia công, sửa chữa tại trụ sở). |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện chi tiết: Mua bán điện. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng các công trình: giao thông, công nghiệp, dân dụng, thủy lợi, thủy điện. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: mua bán thiết bị giao thông vận tải. |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy chi tiết: sửa chữa xe máy (không khai thác, chế biến, sản xuất, gia công, sửa chữa tại trụ sở). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán nông lâm sản. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật tư, vật liệu xây dựng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Kinh doanh dịch vụ: khách sạn (không kinh doanh khách sạn tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Cho thuê văn phòng làm việc . |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng, giám sát thi công, thiết kế công trình). |
7911 | Đại lý du lịch chi tiết: lữ hành nội địa và quốc tế |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Đầu tư xây dựng, kinh doanh cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cụm dân cư và đô thị. Đầu tư xây dựng-kinh doanh- chuyển giao (B.O.T). Đầu tư xây dựng-kinh doanh-sở hữu (B.O.O) trong và ngoài nước các công trình giao thông, công nghiệp, dân dụng, thủy lợi, thủy điện, điện. Kinh doanh khai thác, quản lý chợ. |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (không hoạt động tại trụ sở) |