0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Không hoạt động tại trụ sở). |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Không hoạt động tại trụ sở). |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (không hoạt động tại trụ sở) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không hoạt động tại trụ sở) |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 |
Xây dựng nhà các loại chi tiết: Xây dựng dân dụng |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng cầu đường. |
4220 |
Xây dựng công trình công ích chi tiết: Đầu tư xây dựng kinh doanh khu vui chơi giải trí: sân tennis, cầu lông, hồ bơi, câu cá, đua thuyền, trò chơi dân gian |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Xây dựng công nghiệp |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 |
Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung cho phép lưu hành) . Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn dụng cụ y tế. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị ngành xây dựng. |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ thực phẩm |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh trừ đồ chơi có hại cho nhân cách, sức khoẻ trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ). |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ chi tiết: Dịch vụ trông giữ xe. |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt động của đại lý bán vé máy bay. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không kinh doanh tại trụ sở). |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Kinh doanh hàng ăn uống (không kinh doanh tại trụ sở). |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư trong và ngoài nước (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh nhà. Cho thuê nhà xưởng, văn phòng. Đầu tư xây dựng các dự án phát triển nhà ở và đô thị, các công trình cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản; Định giá bất động sản; Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; Dịch vụ tư vấn bất động sản (trừ tư vấn mang tính chất pháp lý); Dịch vụ đấu giá bất động sản; Dịch vụ quảng cáo bất động sản; Dịch vụ quảng lý bất động sản. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn đầu tư trong và ngoài nước (trừ tư vấn tài chính, kế toán ). Thiết kế kết cấu công trình xây dựng công nghiệp, dân dụng. Thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế quy hoạch chi tiết. Giám sát thi công xây dựng công trình công nghiệp và dân dụng. |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm các hoạt động điều tra và hoạt động nhà nước cấm) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. Thiết kế đồ họa. Thiết kế thời trang. |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh (trừ sản xuất phim) |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phiên dịch. |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế. |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch vụ thương mại. |
8510 |
Giáo dục mầm non |
8520 |
Giáo dục tiểu học |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
8532 |
Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề. |
8542 |
Đào tạo thạc sỹ (không hoạt động tại trụ sở) |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (không hoạt động tại TPHCM) |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ và kỹ năng đàm thoại. Dạy máy tính. |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ phòng trà ca nhạc, vũ trường và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tô màu, tô tượng, vẽ tranh. |