0302271207 - CÔNG TY CỔ PHẦN S.P.M
CÔNG TY CỔ PHẦN S.P.M | |
---|---|
Tên quốc tế | S.P.M CORPORATION |
Tên viết tắt | S.P.M CORP |
Mã số thuế | 0302271207 |
Địa chỉ | Lô số 51 Khu công nghiệp Tân Tạo Đường số 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THẾ QUYỀN Ngoài ra NGUYỄN THẾ QUYỀN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 028 3750 7496 |
Ngày hoạt động | 2001-03-26 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302271207 lần cuối vào 2024-06-20 00:53:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (không hoạt động tại trụ sở) |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: sản xuất thực phẩm |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: sản xuất thực phẩm chức năng; Sản xuất thực phẩm; Sản xuất rong nho; Sản xuất chuối sấy , thanh long tươi , thanh long đông lạnh cắt khúc |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón; Sản xuất phân bón vi sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (trừ sản xuất hóa chất có tính độc hại mạnh và không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: sản xuất mỹ phẩm |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất dược phẩm. |
2431 | Đúc sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở) |
2432 | Đúc kim loại màu (không hoạt động tại trụ sở) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nhà lưới các loại; Sản xuất khung nhà thép tiền chế; Các sản phẩm, thành phẩm men vi sinh, vật tư ngành nông nghiệp, ngành thủy sản, ngành cơ giới; Sản xuất khẩu trang, găng tay, đồ bảo hộ lao động; nguyên liệu sản xuất các mặt hàng máy móc trang thiết bị y tế, khẩu trang, găng tay, đồ bảo hộ lao động |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hạt, quả có dầu (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn hoa và cây (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn thức ăn và nguyên vật liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản, cây giống các loại, cây cấy mô các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo, nếp (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm. Bán buôn thực phẩm chức năng; Bán buôn bánh kẹo, thực phẩm công nghệ, thực phẩm chế biến (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn rong nho; chuối sấy , thanh long tươi , thanh long đông lạnh cắt khúc (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: mua bán mỹ phẩm, dược phẩm; Bán buôn nhang trừ muỗi, thuốc xịt diệt côn trùng, hóa mỹ phẩm, tả lót, băng vệ sinh phụ nữ, đồ gia dụng, chất đánh bóng dạng xịt, các loại kem dùng cho giày dép, đồ dùng bằng gỗ, sàn nhà, thùng xe, kính hoặc kim loại, các loại kem, bột cọ rửa (không hoạt động tại trụ sở) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ ngành công nghiệp, thực phẩm, ngành cơ giới, ngành thủy sản, ngành lâm nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác; Bán buôn trang thiết bị sản xuất mỹ phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (trừ hoá chất có tính độc hại mạnh) (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn phân bón, phân bón vi sinh; Bán buôn nhà lưới các loại; Bán buôn con giống thủy sản; Bán buôn khung nhà thép tiền chế; Bán buôn các sản phẩm, thành phẩm men vi sinh; Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật; Bán buôn vật tư ngành công nghiệp, ngành thủy sản (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn khẩu trang, găng tay, đồ bảo hộ lao động; nguyên liệu sản xuất các mặt hàng máy móc trang thiết bị y tế, khẩu trang, găng tay, đồ bảo hộ lao động (không hoạt động tại trụ sở) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm; Bán lẻ rong nho; chuối sấy ,thanh long tươi, thanh long đông lạnh cắt khúc (không hoạt động tại trụ sở) (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thuốc (không hoạt động tại trụ sở) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ nguyên liệu sản xuất các mặt hàng máy móc trang thiết bị y tế, khẩu trang, găng tay, đồ bảo hộ lao động; máy móc trang thiết bị y tế, khẩu trang, găng tay, đồ bảo hộ lao động (không hoạt động tại trụ sở) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) (không hoạt động tại trụ sở) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (không hoạt động tại trụ sở) |