0302241650 - CÔNG TY TNHH LÂM NGHIỆP TÂN TIẾN
CÔNG TY TNHH LÂM NGHIỆP TÂN TIẾN | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN TIEN FORESTRY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAN TIEN FORESTRY CO.,LTD |
Mã số thuế | 0302241650 |
Địa chỉ | Số 48 Hoàng Diệu 2 , Phường Linh Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN TIẾN ( sinh năm 1954 - Bình Dương) |
Điện thoại | 09121211752 |
Ngày hoạt động | 2001-02-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Cập nhật mã số thuế 0302241650 lần cuối vào 2024-01-14 00:31:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở). |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở). |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở). |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở). |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở). |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở). |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở). |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi gia súc (không hoạt động tại trụ sở). |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng. |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất, chế biến nông lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Thăm dò, khảo sát, khai thác, chế biến khoáng sản (không chế biến tại trụ sở). |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Giết mổ gia súc, gia cầm (không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến thực phẩm (trừ chế biến thực phẩm tươi sống). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa hàng điện-điện tử và thiết bị viễn thông (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng công nghiệp, dân dụng. |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn hàng điện-điện tử và thiết bị viễn thông. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn khoáng sản, đất, cát, đá, sỏi các loại. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu, vật tư nông nghiệp (không tồn trữ hóa chất) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Đại lý du lịch. Điều hành tua du lịch. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |