0302219905 - CÔNG TY TNHH HOÀNG KIM
CÔNG TY TNHH HOÀNG KIM | |
---|---|
Tên quốc tế | SPLENDOUR CO., LTD |
Tên viết tắt | SPD CO.,LTD |
Mã số thuế | 0302219905 |
Địa chỉ | 36 đường 281 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HUY HOÀNG Ngoài ra NGUYỄN HUY HOÀNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 8642286 |
Ngày hoạt động | 2001-02-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 11 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0302219905 lần cuối vào 2024-01-09 21:15:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp đang sử dụng HOÁ ĐƠN TỰ IN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: Sản xuất các loại từ bột như: - Sản xuất bánh ngọt khô hoặc làm lạnh, bánh tơi; - Sản xuất bánh mỳ và bánh cuộn; - Sản xuất bánh nướng tươi, bánh ngọt, bánh pate, bánh nhân hoa quả - Sản xuất bánh bit cot, bánh quy và các loại bánh ngọt khô khác; - Sản xuất sản phẩm ăn nhẹ (bánh quy, bánh ròn, bánh quy cây) mặn hoặc ngọt; - Sản xuất bánh bắp; - Sản xuất bánh ngọt làm lạnh: bánh mềm, bánh cuộn, bánh quế |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo Chi tiết: Sản xuất ca cao, dầu ca cao, bơ ca cao, mỡ ca cao; - Sản xuất sô cô la và kẹo sô cô la; - Sản xuất kẹo: kẹo cứng, sô cô la trắng, kẹo cao su, kẹo nu ga, kẹo mềm; - Sản xuất kẹo cao su; - Ngâm tẩm đường cho quả, hạt cây và các bộ phận của cây; - Sản xuất kẹo có mùi thơm, kẹo dạng viên. |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất, chế biến trà; Rang và lọc cà phê; Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc dạng bột |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất và gia công, lắp đặt cửa, vách ngăn, trần, mặt dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). Gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị y tế (không : gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sơn hàn tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán trang thiết bị y tế; các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán nhôm, sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng: vật tư. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị nâng hạ, bốc xếp. |