0302159614 - CÔNG TY CỔ PHẦN THANH LONG
CÔNG TY CỔ PHẦN THANH LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH LONG CORPORATION |
Tên viết tắt | THALOCORP |
Mã số thuế | 0302159614 |
Địa chỉ | 319 - B14 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ TUYẾT MAI ( sinh năm 1958 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 8639331 |
Ngày hoạt động | 2000-11-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 11 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302159614 lần cuối vào 2024-01-16 08:21:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TÀI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May thêu công nghiệp (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất sắt, thép công nghiệp (không sản xuất tại trụ sở). |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước rỉ rác, nước thải công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng thủy lợi, cầu đường, công nghiệp, dân dụng. Xây lắp đường dây điện trung và hạ thế dưới 35KV. Xây dựng công trình bãi xử lý rác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ tàu thuyền cũ. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Lắp ráp sửa chữa ô tô (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Lắp ráp sửa chữa xe máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông - lâm sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán vải sợi, hàng may mặc |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán điện thoại các loại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng máy móc ngành môi trường,máy fax, máy photocopy. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán xăng dầu, hàng kim khí điện máy, hàng thủ công mỹ nghệ, hóa chất (trừ hoá chất có tính độc hại mạnh). Mua bán sắt, thép phế liệu(không kinh doanh tại trụ sở). Mua bán phân bón. Mua bán vật tư, thiết bị về công nghệ môi trường. Bán buôn xà bần (không hoạt động tại trụ sở) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: vận tải hành khách bằng đường thủy |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: vận tải hàng hóa bằng đường thủy |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: dịch vụ bốc dỡ hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hoá cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển, môi giới hàng hải, dịch vụ cung ứng tàu biển, dịch vụ kiểm đếm hàng hóa, dịch vụ lai dắt tàu biển |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: nhà hàng ăn uống |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn đầu tư trong và ngoài nước. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà, cho thuê nghỉ trọ. Cho thuê kho bãi. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng. Thiết kế qui hoạch. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn về công nghệ môi trường |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: dịch vụ vệ sinh tàu biển |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề may. |
9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ (trừ bán đất xây mộ). |