0302143928 - CÔNG TY CỔ PHẦN THÀNH PHỐ DU LỊCH SINH THÁI SƠN TIÊN
CÔNG TY CỔ PHẦN THÀNH PHỐ DU LỊCH SINH THÁI SƠN TIÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | SON TIEN TOURIST AND ECOLOGICAL CITY JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0302143928 |
Địa chỉ | 149C Nguyễn Duy Dương, Phường 02, Quận 10, TP Hồ Chí Minh |
Người đại diện | Đinh Văn Vui Ngoài ra Đinh Văn Vui còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02838350420 |
Ngày hoạt động | 2000-08-29 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà |
Cập nhật mã số thuế 0302143928 lần cuối vào 2024-10-27 07:08:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp đang sử dụng HOÁ ĐƠN TỰ IN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng cây ăn trái đặc sản. Trồng cây lâu năm |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi, bảo tồn thú quý hiếm |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy đặc sản |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng và nước tinh khiết |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất chế biến nông, lâm nghiệp: lâm sản, mộc mỹ nghệ. Sản xuất cấu kiện xây dựng, hàng trang trí nội thất. |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Dịch vụ tráng rọi ảnh màu. Dịch vụ liên quan đến in |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, cấu kiện xây dựng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Chế tạo máy phục vụ các mô hình trò chơi giải trí cao cấp |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (không hoạt động tại trụ sở) |
3020 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (trừ thiết kế phương tiện vận tải và không hoạt động tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Hoạt động thu gom rác thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Hoạt động xử lý và tiêu hủy rác thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng dân dụng. Sửa chữa nhà ở. Xây dựng nhà các loại |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng (công trình điện, cấp thoát nước, cầu đường). |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết:Mua bán trái cây, rau quả |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh nước khoáng và nước tinh khiết |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất. Mua bán hàng lưu niệm. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán nguyên vật liệu phục vụ sản xuất, máy móc, thiết bị phục vụ nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán các linh kiện phục vụ ngành cơ khí - chế tạo máy, nguyên vật liệu phục vụ sản xuất, máy móc, thiết bị phục vụ công nghiệp, thiết bị xử lý nước và môi trường. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ gas)(trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, cấu kiện xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất phục vụ ngành da (trừ hoá chất có tính độc hại mạnh), vật tư ngành ảnh |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất nhập khẩu các loại động vật, thực vật rừng và các sản phẩm từ động vật, thực vật do gây nuôi, nhân giống theo quy định của Nhà nước. Trao đổi trong và ngoài nước các loại động vật rừng do công ty nuôi với các vườn thú và các tổ chức hiệp hội bảo tồn, nuôi dưỡng động vật rừng (trừ kinh doanh động vật hoang dã thuộc danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam đã ký kết hoặc tham gia quy định và các loại động vật quý hiếm khác cần được bảo vệ). |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hành khách bằng đường thủy nội địa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Dịch vụ: giữ xe |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Cho thuê nghỉ trọ. Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại Tp. Hồ Chí Minh). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh); Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác Chi tiết: Đại lý đổi ngoại tệ. Dịch vụ nhận và chi trả ngoại tệ. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Hoạt động tư vấn, đấu giá bất động sản. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí Chi tiết: Dịch vụ: cho thuê các dụng cụ phục vụ vui chơi giải trí. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi, giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8512 | Giáo dục mẫu giáo Chi tiết: Giáo dục mầm non (không hoạt động tại trụ sở). |
8521 | Giáo dục tiểu học (không hoạt động tại trụ sở). |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở (không hoạt động tại trụ sở). |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông (không hoạt động tại trụ sở). |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Giáo dục giáo dục nghề nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
8533 | Đào tạo cao đẳng (không hoạt động tại trụ sở). |
8541 | Đào tạo đại học (không hoạt động tại trụ sở). |
8542 | Đào tạo thạc sỹ Chi tiết: Đào tạo sau đại học (không hoạt động tại trụ sở). |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tổ chức các hoạt động vui chơi giải trí, văn hóa nghệ thuật dân tộc, thể dục thể thao. Đầu tư, xây dựng và kinh doanh khu vui chơi giải trí, khu du lịch sinh thái |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (không hoạt động tại Tp. Hồ Chí Minh)(Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |