0302075241 - CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU, ĐẦU TƯ TỔNG HỢP & HỢP TÁC QUỐC TẾ
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU, ĐẦU TƯ TỔNG HỢP & HỢP TÁC QUỐC TẾ | |
---|---|
Tên quốc tế | THE IMPORT EXPORT - INTERNATIONAL COOPERATION AND GENERAL INVESTMENT CORPORATION |
Tên viết tắt | GELEXIM CORP. |
Mã số thuế | 0302075241 |
Địa chỉ | 418 Đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHÙNG ĐỨC MỸ ( sinh năm 1958 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 028 2253 8082 |
Ngày hoạt động | 2000-08-22 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302075241 lần cuối vào 2024-01-23 01:36:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN VẠN THIÊN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi (không hoạt động tại trụ sở). |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Khai thác chế biến khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: Sản xuất, gia công kết cấu thép (không hoạt động tại trụ sở). |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử chi tiết: Sản xuất linh kiện điện tử và các sản phẩm điện tử (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Gia công sản xuất các mặt hàng phục vụ công-nông nghiệp, linh kiện điện tử và các sản phẩm điện tử; sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất hàng thủy công mỹ nghệ (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất phân bón (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất, gia công, chế biến đồ gỗ (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất, chế biến xăng dầu và chất phụ gia (không hoạt động tại trụ sở). |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng cầu đường. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, cầu đường, thủy lợi. Xây dựng mạng lưới điện đến 35KV. Đầu tư xây dựng công trình thủy điện. Xây dựng công trình cấp thoát nước và xử lý nước thải. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng: công trình đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch, cửa cống, đập và đê. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán xe cơ giới, xe ô tô, xe gắn máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán thực phẩm tươi sống - chế biến, nông lâm thủy hải sản, lương thực, thực phẩm công nghệ. (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Mua bán bia, rượu, nước giải khát. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào chi tiết: Mua bán thuốc lá nội, sợi thuốc lá. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán hàng may mặc. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán vật tư, nguyên liệu máy, thiết bị (không kinh doanh xuất nhập khẩu hoặc nhận ủy thác xuất nhập khẩu thiết bị ngành in). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Mua bán xăng dầu, nhớt mỡ, chất phụ gia. (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Mua bán sắt, thép phế liệu. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán phụ tùng, bách hóa, hàng mỹ nghệ, phân bón, hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp - phụ gia thực phẩm. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Vận chuyển hành khách đường bộ. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương chi tiết: Vận chuyển hành khách đường thủy. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương chi tiết: vận chuyển hàng hóa đường thủy. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: Bốc xếp hàng hóa cảng sông. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu, khai thuế hải quan. Đại lý bán vé máy bay. Hoạt động liên quan đến vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hóa đường sông, hồ, kênh, rạch, hoạt động của cảng sông, bến đỗ tàu thuyền, cầu tàu, hoa tiêu, lai dắt, đưa tàu thuyền cập bến, cứu hộ trên sông. |
6201 | Lập trình máy vi tính chi tiết: Sản xuất phần mềm máy vi tính. |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. Dịch vụ nhận và chi trả ngoại tệ. Đại lý đổi ngoại tệ. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư trong và ngoài nước. (trừ tư vấn tài chính, kế toán,pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh phát triển nhà. Cho thuê mặt bằng, kho bãi. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Dịch vụ quảng cáo. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ. Dịch thuật. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Dịch vụ lao động. |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Đào tạo tin học, ngoại ngữ, dạy nghề: may mặc, giầy da, xây dựng và các ngành nghề phục vụ cho xuất nhập khẩu lao động đi nước ngoài. |