0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0125 |
Trồng cây cao su |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0323 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình đường thủy, bến cảng, bệnh viện, trường học, chợ, nhà xe, nhà kho |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt hệ thống điện. |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản, bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm công nghệ |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, bia, nước giải khát (trừ kinh doanh dịch vụ ăn uống) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm, đồ gia dụng, mỹ phẩm, hàng trang trí nội thất |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán phần mềm tin học đã đóng gói, linh kiện máy vi tính |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán vật tư - thiết bị viễn thông,hàng điện - điện tử - điện lạnh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn ống nước và các khớp nối, thiết bị chống sét - chống ẩm, thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, hàng kim khí điện máy, bách hóa. Bán buôn phân bón |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê kho bãi |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. Dịch vụ làm thủ tục hải quan. Đại lý bán xé máy bay. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (khách sạn phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar) |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản |
7310 |
Quảng cáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7912 |
Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế. |