0302030392 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH VIỆT THÁI BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH VIỆT THÁI BÌNH DƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETPACIFIC CO., LTD |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH VTBD |
Mã số thuế | 0302030392 |
Địa chỉ | 136/2 Nguyễn Thượng Hiền , Phường 1, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | DOÃN THỊ THU HÀ Ngoài ra DOÃN THỊ THU HÀ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0839853848 |
Ngày hoạt động | 2000-06-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302030392 lần cuối vào 2024-01-08 23:06:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1076 | Sản xuất chè |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công, chế biến cà phê và trà. Sản xuất thực phẩm chức năng; chế biến, rang hạt điều. |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: sản xuất găng tay, khẩu trang |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá Chi tiết: Sản xuất, chế tạo các lọai máy móc dùng trong ngành cà phê, thực phẩm, nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông sản (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng. Mua bán thủy sản (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh). Bán buôn cà phê và cà phê đã qua chế biến. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn găng tay, khẩu trang. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán kim khí điện máy. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rượu |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ găng tay, khẩu trang |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quầy bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác Chi tiết: Dịch vụ nhận và chi trả ngoại tệ (chỉ hoạt động khi được cấp giấy phép của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư trong nước (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ tiếp thị. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa. Dịch vụ du lịch lữ hành quốc tế (chỉ hoạt động khi được phép của Tổng Cục Du Lịch). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học. |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (trừ các hoạt động gây chảy máu) |