0301962730 - CÔNG TY TNHH THÉP TÂY NGUYÊN
CÔNG TY TNHH THÉP TÂY NGUYÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | TAY NGUYEN STEEL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAY NGUYEN CO ., LTD |
Mã số thuế | 0301962730 |
Địa chỉ | Lô số 12-14, Đường số 1 Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MẠNH HÀ ( sinh năm 1962 - Hải Dương) Ngoài ra NGUYỄN MẠNH HÀ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02837505660 |
Ngày hoạt động | 1999-08-07 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0301962730 lần cuối vào 2024-01-14 02:21:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (Không hoạt động tại trụ sở) |
0220 | Khai thác gỗ (Từ nguồn gỗ hợp pháp, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của Pháp luật) (không chứa gỗ tròn tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến gỗ (không chế biến tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch (không sản xuất tại trụ sở). |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất sắt, thép các loại . |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất máy nông nghiệp (không sản xuất tại trụ sở) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Chi tiết: Chế tạo máy công nghiệp. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy công nghiệp. |
4101 | Xây dựng nhà để ở (không hoạt động tại trụ sở) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở (không hoạt động tại trụ sở) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ (không hoạt động tại trụ sở) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không hoạt động tại trụ sở) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô. (không hoạt động tại trụ sở) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Chi tiết: Bán lẻ ô tô. (không hoạt động tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác, Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa, trừ môi giới bất động sản (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (không hoạt động tại trụ sở) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại 1. Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn các loại sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các loại sắt, thép. (không hoạt động tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (không hoạt động tại trụ sở) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác, kho chưa sắt thép |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động điều hành cảng biển, Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương, Hoạt động điều hành cảng đường thủy nội địa, Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường thủy nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không kinh doanh tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, khách sạn (không kinh doanh tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở. Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở. Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở. Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở (Công ty chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định Luật Đất đai, Luật Kinh Doanh Bất Động Sản và các pháp luật khác có liên quan) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: Kinh doanh khu du lịch sinh thái (không kinh doanh tại trụ sở). |