0301946231-001 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIÊN KỶ - CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIÊN KỶ - CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | TK CO., LTD - BINH DUONG BRANCH |
Tên viết tắt | THIKYCO - BINH DUONG BRANCH |
Mã số thuế | 0301946231-001 |
Địa chỉ | Số 45/6 Khu phố Đông, Phường Vĩnh Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | Hoàng Quốc Hội Ngoài ra Hoàng Quốc Hội còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2016-03-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0301946231-001 lần cuối vào 2024-07-02 22:27:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở; không sản xuất, gia công tại trụ sở chi nhánh) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: Sản xuất túi xách (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, luyện cán cau su, thuộc da tại trụ sở; không sản xuất, gia công tại trụ sở chi nhánh) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ gia công cho các ngành: điện, điện lạnh công nghiệp, hệ thống đông lạnh và điều hòa không khí cho các phương tiện giao thông vận tải, máy phát điện, máy nông ngư cơ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, hàng trang trí nội thất, hàng gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, chế biến gỗ, luyện cán cao su tại trụ sở; không sản xuất, gia công tại trụ sở chi nhánh) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo hành, bảo trì cho các ngành: điện, điện lạnh công nghiệp, hệ thống đông lạnh và điều hòa không khí cho các phương tiện giao thông vận tải, máy phát điện, máy nông ngư cơ (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, thi công lắp đặt cho các ngành: điện, điện lạnh công nghiệp, hệ thống đông lạnh và điều hòa không khí cho các phương tiện giao thông vận tải, máy phát điện, máy nông ngư cơ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản)) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe tải đông lạnh. Mua bán xe cơ giới, xe ôtô. Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); xe có động cơ khác. |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa xe ôtô, xe cơ giới (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. Bán lẻ phụ tùng và bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống). |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe môtô, xe gắn máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc, túi xách. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, trang thiết bị, vật tư, phụ tùng các ngành: điện, điện lạnh công nghiệp, hệ thống đông lạnh và điều hoà không khí cho các phương tiện giao thông vận tải, máy phát điện, máy nông ngư cơ. Mua bán thiết bị thi công, vật tư, phụ tùng (ngành xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi, nông nghiệp). Mua bán phụ tùng xe ô tô. Bán buôn thiết bị, vật tư, phụ tùng ngành đường sắt; đầu máy xe lửa và toa xe lửa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, hàng trang trí nội thất, hàng gia dụng. |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt Chi tiết: Vận tải hành khách bằng đường sắt. |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường sắt. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng. Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe cơ giới. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê: máy móc, trang thiết bị ngành điện-điện lạnh công nghiệp-hệ thống đông lạnh-điều hòa không khí; máy phát điện, máy nông ngư cơ, thiết bị thi công. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Điều hành tua du lịch. Kinh doanh lữ hành nội địa. Kinh doanh lữ hành quốc tế. |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: Dạy các môn thể thao; dạy thể dục; dạy bơi; huấn luyện viên, giáo viên và các hướng dẫn viên thể thao chuyên nghiệp |