0301937607-006 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SAN VI - 288S
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SAN VI - 288S | |
---|---|
Mã số thuế | 0301937607-006 |
Địa chỉ | 288S Nơ Trang Long, Phường 12, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH THỊ THANH MAI ( sinh năm 1983 - Kiên Giang) |
Điện thoại | 02835356216 |
Ngày hoạt động | 2022-06-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0301937607-006 lần cuối vào 2024-06-20 10:58:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (không hoạt động tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: Sản xuất hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên sản phẩm vải sợi dệt may đan tại trụ sở) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm chi tiết: Sản xuất túi, ví, dây nịt, vai li, hàng da và giả da (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên sản phẩm vải sợi dệt may đan; tái chế phế thải, luyện cán cao su, thuộc da tại trụ sở). Sản Xuất chăn, thảm, gối, nệm, drap, mùng, màn, cặp, dây bện và lưới |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Dịch Vụ photocopy |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất, gia công các loại phụ liệu ngành may (trừ tẩy nhuộm, tái chế nhưa, kim loại phế thải). Sản xuất hoa giả (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất nhãn hàng hóa, nhãn decal, thẻ từ nhận dạng thông minh, rô bốt |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán thực phẩm công nghệ, thực phẩm (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp Hồ Chí Minh). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán kim khí điện máy, văn phòng phẩm,mỹ phẩm,cặp, túi, ví, dây nịt, vai li, hàng da và giả da. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi; Bán buôn phần mềm tin học; Bán buôn, xuất khẩu, nhập khẩu phần mềm tin học, các máy móc, thiết bị điện tử, tin học, các hệ thống tự động hóa phục vụ công tác quản lý, kinh doanh, thí nghiệm và sản xuất. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán, linh kiện, thiết bị, phụ tùng, máy móc; thẻ từ thông minh, rô bốt |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Mua bán than đốt (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán các loại phụ liệu may mặc, bao bì các loại,hàng thủ công mỹ nghệ,hàng trang trí nội thất, hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), phân bón, hạt giống. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hoa giả, lưới đánh cá, lưới bảo vệ ngành xây dựng. Bán buôn nhãn hàng hóa, nhãn decal, thẻ từ nhận dạng. (không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi máy vi tính, điện thoại cố định, điện thoại di động, máy fax, thiết bị viễn thông khác, phần mềm tin học, thẻ từ thông minh, rô bốt |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ radio, cassette, ti vi, loa, thiết bị âm thanh nổi, máy nghe nhạc, tai nghe |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vải, quần áo, giày dép, hàng may sẵn. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác. |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ chi tiết: Bán lẻ gạo, chè, đồ uống (không hoạt động tại trụ sở). |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ chi tiết: Bán lẻ thảm, len, hoa giả, lưới đánh cá, lưới bảo vệ ngành xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Bán lẻ hàng hóa bằng thư, điện thoại hoặc qua Internet (trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng. Giao nhận hàng hóa. Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn. Bao gói hàng hóa nhằm mục đúch bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển. Dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. |
5320 | Chuyển phát |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phầm mềm tin học. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước. Dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa và quốc tế. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác chi tiết: Dịch vụ vệ sinh nhà cửa, văn phòng |
8292 | Dịch vụ đóng gói chi tiết: Đóng gói bao bì (trừ thuốc bảo vệ thực vật). |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng. Dạy ngoại ngữ |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (trừ thuộc da) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (trừ các hoạt động gây chảy máu) |