0301934885-009 - CÔNG TY TNHH TIẾN HỆ-CHI NHÁNH HOÀNG GIA OZON CLUBA
CÔNG TY TNHH TIẾN HỆ-CHI NHÁNH HOÀNG GIA OZON CLUBA | |
---|---|
Mã số thuế | 0301934885-009 |
Địa chỉ | Số 23 đường Nguyễn Tư Giản, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ TIẾN HỆ Ngoài ra NGÔ TIẾN HỆ còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Ngày hoạt động | 2013-12-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0301934885-009 lần cuối vào 2024-06-20 01:10:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng chi tiết: Trồng rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển chi tiết: Nuôi trồng thủy sản |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng chi tiết: Khai thác than, khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:Sản xuất, chế biến lương thực, thực phẩm (không sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản chi tiết: Sản xuất, chế biến thức ăn gia súc gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: Sản xuất hàng may mặc (trừ tẩy - nhuộm - hồ - in trên các sản phẩm vải sợi - dệt - may - đan và không gia công hàng đã qua sử dụng) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không sản xuất vật liệu xây dựng tại trụ sở ) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc thiết bị, phương tiện vận tải (không tái chế phế thải, gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở) |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: - Xây dựng dân dụng - Xây dựng công trình công nghiệp - Xây dựng hệ thống điện công nghiệp |
4311 | Phá dỡ (không hoạt động tại trụ sở) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: - Mua bán xe ôtô - Mua bán xe chuyên dùng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán phụ tùng xe ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Mua bán xe gắn máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy chi tiết: Mua bán phụ tùng xe gắn máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: - Ðại lý mua bán, ký gởi hàng hóa - Ðại lý kinh doanh xăng dầu |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán lương thực, nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Mua bán thực phẩm, thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở) - Mua bán bánh kẹo (không hoạt động tại trụ sở) - Bán buôn cà phê. - Bán buôn các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn (không kinh doanh dịch vụ ăn uống tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán hàng may mặc, vải sợi, quần áo |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: - Mua bán hàng kim khí điện máy - Mua bán túi xách, đồ dùng gia đình - Mua bán hàng điện gia dụng - Mua bán đồ gỗ gia dụng - Bán buôn dụng cụ y tế, mỹ phẩm, dụng cụ thể dục thể thao |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán hàng điện tử |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị phụ tùng ngành xây dựng - Mua bán thiết bị y tế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Mua bán dầu nhớt (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) - Mua bán than (không hoạt động tại trụ sở). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: - Mua bán vật tư nguyên liệu, vật liệu xây dựng - Mua bán gỗ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: - Mua bán phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) - Mua bán hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh). Mua bán phân bón |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: - Mua bán thuốc lá nội (không hoạt động tại trụ sở) - Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước (không mua bán thuốc lá tại trụ sở) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm, và vật phẩm vệ sinh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: - Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ - Mua bán bạc, đá quý |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng ôtô theo tuyến cố định, bằng xe buýt - taxi. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ giao nhận hàng hóa trong nước và thuê hộ phương tiện vận tải thủy, bộ - Ðại lý vé máy bay, xe ôtô, tàu lửa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: khách sạn (không kinh doanh khách sạn tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không kinh doanh nhà hàng tại trụ sở). |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính kế toán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: - Cho thuê kho bãi - Kinh doanh nhà ở |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Dịch vụ cho thuê xe ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê thiết bị âm thanh, ánh sáng |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Trừ cho thuê lại lao động) |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại, tin học (không hoạt động tại trụ sở) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |