0301913003 - CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ THẠNH
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ THẠNH | |
---|---|
Mã số thuế | 0301913003 |
Địa chỉ | 542 Hồng Bàng, Phường 16, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Văn Trinh Ngoài ra Nguyễn Văn Trinh còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 84839606303 - 3960 |
Ngày hoạt động | 2000-01-27 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0301913003 lần cuối vào 2024-01-10 21:39:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất các loại thực phẩm chế biến, các loại bánh và kem ăn. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn Simili, tấm trải sàn |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp chi tiết: Kinh doanh thương mại, dịch vụ. (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: kinh doanh các loại thực phẩm chế biến, các loại bánh và kem ăn (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Cho thuê kho, bãi, mặt bằng. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giữ xe. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: kinh doanh ngành khách sạn (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Kinh doanh ngành ăn uống, nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở). |
6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: Đại lý cung cấp dịch vụ internet ( không kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ internet tại trụ sở ). |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: karaoke (không hoạt động tại trụ sở). |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu chi tiết: Dịch vụ cắt tóc, gội đầu (không phục vụ nam có sử dụng thợ nữ) (trừ các hoạt động gây chảy máu) |