0301888974 - CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG BÌNH TRIỆU
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ XÂY DỰNG BÌNH TRIỆU | |
---|---|
Tên viết tắt | BTC |
Mã số thuế | 0301888974 |
Địa chỉ | 207C Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ HỒNG VIỆT Ngoài ra LÊ HỒNG VIỆT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | (028) 3511 2399 |
Ngày hoạt động | 1999-12-29 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0301888974 lần cuối vào 2024-06-20 00:52:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Chế tạo các loại bình áp lực, hệ thống đường ống áp lực. (Không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Chế tạo phụ tùng thay thế thiết bị công trình thủy lợi, thủy điện (không hoạt động tại trụ sở) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: Chế tạo các loại thiết bị nâng hạ (Không hoạt động tại trụ sở) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Chế tạo máy cơ khí dùng cho nông nghiệp và lâm nghiệp (Không hoạt động tại trụ sở) |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế tạo thiết bị cấp thoát nước và xử lý môi trường (Không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa và bảo dưỡng cấu kiện kim loại (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Đại tu các loại máy thi công cơ giới. Sửa chữa các loại bình áp lực, hệ thống đường ống áp lực. Lắp đặt và sửa chữa, bảo trì các loại thiết bị nâng hạ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng, lắp đặt thiết bị điện công trình thủy lợi, thủy điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy cơ khí nông nghiệp trung. Lắp đặt các loại bình áp lực, hệ thống đường ống áp lực. Lắp đặt thiết bị cơ, điện, hệ thống điều khiển dây chuyền thiết bị công nghệ các nhà máy công nghiệp – nông nghiệp – cơ khí thuộc dự án nhóm B (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Lắp đặt thiết bị xử lý môi trường; Duy tu và bảo dưỡng hệ thống thoát nước. (không hoạt động tại trụ sở) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xử lý nền móng công trình |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phương tiện cơ giới đường bộ. Mua bán phương tiện vận tải |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ các phụ tùng thay thế phương tiện cơ giới đường bộ |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ xe gắn máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ các phụ tùng thay thế xe gắn máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, hàng trang trí nội, ngoại thất. Bán buôn xe đạp và các phụ tùng thay thế |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị viễn thông. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn nguyên vật tư, vật liệu ngành nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị, các loại sản phẩm cơ khí (trừ cơ khí tiêu dùng). Bán buôn nguyên vật liệu máy móc, thiết bị ngành công nghiệp. Bán buôn hàng kim khí điện máy. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn nguyên vật liệu ngành xây dựng |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà; kinh doanh và cho thuê: nhà ở, kho bãi, nhà xưởng, văn phòng, kiốt, nhà biểu biễn. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế máy cơ khí nông nghiệp trung. Thiết kế các loại thiết bị nâng hạ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ môi giới thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải |