0301846893 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHẠM VĂN HẢI
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHẠM VĂN HẢI | |
---|---|
Tên quốc tế | PHAM VAN HAI COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0301846893 |
Địa chỉ | 242/16/17 Lê Đình Cẩn, Khu phố 10, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THỊ THU SƯƠNG ( sinh năm 1965 - Hồ Chí Minh) Ngoài ra PHAN THỊ THU SƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0918 009 718 |
Ngày hoạt động | 2004-06-07 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0301846893 lần cuối vào 2024-06-20 10:34:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHẠM CHƯƠNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy, thiết bị phục vụ sản xuất nông nghiệp. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt cửa chống cháy, lắp đặt các hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống sét, camera quan sát, chống đột nhập mạng truyền hình, mạng vi tính, hệ thống lạnh, hệ thống gió, hệ thống khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu thức ăn gia súc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); bán buôn dây chuyền sản xuất công nghệ tự động. Bán buôn thiết bị và linh kiện ngành sợi, dệt may. Bán buôn các thiết bị phục vụ ngành y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ bán buôn vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn về bất động sản; Định giá bất động sản; Môi giới bất động sản; Quảng cáo bất động sản; Quản lý bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy họach xây dựng (quy họach đô thị, nông thôn). Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội ngoại thất công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Thiết kế mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng. Thiết kế phòng cháy và chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Thiết kế kết cấu công trình cảng, đường thủy. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Khảo sát đo đạc bản đồ. Khảo sát địa chất công trình. Lập tổng dự tóan công trình dân dựng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế và tổng dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông và hạ tầng kỹ thuật đô thị. Quản lý dự án và lập dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ, hạ tầng kỹ thuật đô thị và công trình thủy lợi. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông và hạ tầng kỹ thuật đô thị. Cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật về thiết kế, quy hoạch, kết cấu, hệ thống cơ khí, hệ thống điện, thiết kế nội thất đối với các công trình xây dựng; cung cấp dịch vụ quản lý dự án trên cơ sở được cơ quan cấp phép phê duyệt hợp đồng quản lý với từng dự án cụ thể. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |