0301841278 - CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ PETECH
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ PETECH | |
---|---|
Tên quốc tế | PETECH SCIENCE TECHNOLOGY CORPORATION |
Tên viết tắt | PETECH CORP. |
Mã số thuế | 0301841278 |
Địa chỉ | 146 Thành Thái, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Phan Trí Dũng Ngoài ra Phan Trí Dũng còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0283 862 3668 |
Ngày hoạt động | 2005-06-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0301841278 lần cuối vào 2024-01-13 23:49:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: Sản xuất nước khoáng đóng chai. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: Sản xuất bảng quảng cáo điện tử (không tái chế phế thải, xi mạ điện và gia công cơ khí tại trụ sở). |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị kỹ thuật thuộc lĩnh vực nghe nhìn (Audio-Video) ; gia công, lắp ráp, mua bán máy phát thanh, máy phát hình các loại; ga công, sản xuất cột ăng-ten; sửa chữa và lắp đặt thiết bị viễn thông, thiết bị chống sét (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng chi tiết: Sản xuất, lắp ráp các sản phẩm điện tử (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác chi tiết: Sản xuất thiết bị phòng cháy chữa cháy. |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chi tiết: Sản xuất các thiết bị làm sạch môi trường (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
2910 | Sản xuất xe có động cơ (không hoạt động tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa (không hoạt động tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình điện, điện tử, cơ khí |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt công trình điện, điện tử. lắp dựng cột ăng-ten |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán các sản phẩm điện, điện tử. mua bán thiết bị thiết bị phòng cháy chữa cháy, lắp đặt thiết bị viễn thông, thiết bị chống sét. mua bán máy móc, thiết bị kỹ thuật thuộc lĩnh vực nghe nhìn (Audio-Video). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: mua bán các thiết bị làm sạch môi trường. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. mua bán máy móc, thiết bị kỹ thuật thuộc lĩnh vực nghe nhìn (Audio-Video). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý chi tiết: Tư vấn lập dự án chuyên ngành kỹ thuật điện tử; tư vấn đấu thầu (không tư vấn tài chính, kế toán) |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế chuyên ngành kỹ thuật điện tử |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Khảo sát lập dự án về bảo vệ môi trường. |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa và quốc tế. |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Dạy nghề, đào tạo kỹ thuật viên điện tử từ bậc 7 trở xuống. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí chi tiết: tổ chức biểu diễn các chương trình giải trí, ca nhạc kịch. |