0301824593-004 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG SÀI GÒN
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG SÀI GÒN | |
---|---|
Mã số thuế | 0301824593-004 |
Địa chỉ | 1145/22 Nguyễn Thị Định, Phường Cát Lái, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ THỊ PHƯƠNG THỦY Ngoài ra NGÔ THỊ PHƯƠNG THỦY còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0837420725 |
Ngày hoạt động | 2014-08-25 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0301824593-004 lần cuối vào 2024-01-02 05:07:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại chi tiết: Sản xuất cấu kiện sắt thép (không hoạt động tại chi nhánh ). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất (không hoạt động tại chi nhánh ) . |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại chi nhánh ). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng cầu đường. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng dân dụng, thủy lợi. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Tư vấn xây dựng. Xây dựng công nghiệp. Thi công đóng cọc bằng thiết bị ép thủy lợi. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Dịch vụ môi giới thương mại. |
4631 | Bán buôn gạo chi tiết: Mua bán lương thực (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh và không bán buôn lương thực) . |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán thực phẩm (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh và không bán buôn thực phẩm) . |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Mua bán hương liệu, công nghệ phẩm. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán máy tính và thiết bị điện, điện tử. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị, phụ tùng vật tư, nguyên vật liệu. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán nguyên vật liệu, vật liệu xây dựng, hàng kim khí điện máy. |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Mua bán CD-ROM, sách điện tử, CD - VIDEO, CD - AUDIO (có nội dung được phép lưu hành). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. Dịch vụ kiểm đếm giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. |
5811 | Xuất bản sách chi tiết: Soạn thảo, sản xuất: CD-ROM, sách điện tử. |
5820 | Xuất bản phần mềm chi tiết: Soạn thảo, sản xuất: CD-ROM, CD - VIDEO, CD - AUDIO . |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính chi tiết: Dịch vụ điện tử, tin học. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Cho thuê nhà xưởng, văn phòng, kho, bãi. Kinh doanh phát triển nhà ở. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản, sàn giao dịch bất động sản (trừ định giá bất động sản). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý chi tiết: Tư vấn đầu tư trong và ngoài nước (không tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Thí nghiệm nén tĩnh cọc. Thí nghiệm tải trọng động của cọc. |
8510 | Giáo dục mầm non |
8520 | Giáo dục tiểu học |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
8541 | Đào tạo đại học (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
8542 | Đào tạo thạc sỹ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (trừ kinh doanh vũ trường) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |