0301719535-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT-THƯƠNG MẠI-XÂY DỰNG ĐIỆN TRÚC HẠ
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT-THƯƠNG MẠI-XÂY DỰNG ĐIỆN TRÚC HẠ | |
---|---|
Mã số thuế | 0301719535-002 |
Địa chỉ | 52/7K đường Tân Thới Nhất 5, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH HÒA ( sinh năm 1965 - Bình Thuận) Ngoài ra NGUYỄN MINH HÒA còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 028 62558482 |
Ngày hoạt động | 2011-11-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0301719535-002 lần cuối vào 2024-06-20 10:58:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm - (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, tái chế phế thải, luyện cán cao su tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại - (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại - (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện - (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết : Sản xuất tủ điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế - (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, chế biến gỗ, luyện cán cao su tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị - (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện - (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (trừ hoạt động Truyền tải, điều độ điện theo quy định tại Nghị định 94/2017/NĐ-CP ngày 10/08/2017 của Chính phủ) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý. Môi giới hàng hóa. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - (trừ bán buôn dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất độc hại mạnh và không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn tơ, xơ, sợi, dệt; bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày -chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |