0301481931 - CÔNG TY CỔ PHẦN L.Q JOTON
CÔNG TY CỔ PHẦN L.Q JOTON | |
---|---|
Tên quốc tế | L.Q JOTON JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | L.Q JOTON JSC |
Mã số thuế | 0301481931 |
Địa chỉ | 188 C Lê Văn Sỹ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM LÊ QUÂN Ngoài ra PHẠM LÊ QUÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2008-08-12 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0301481931 lần cuối vào 2024-06-20 01:09:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN TÀI CHÍNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt chi tiết: Trồng trọt. |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Khai thác và chế biến khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất, chế biến nông sản thực phẩm (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất khẩu trang vải |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: May công nghiệp |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa chi tiết: Sản xuất các loại bao bì và nguyên vật liệu sản xuất bao bì (trừ sản xuất bột giấy và tái chế phế thải tại trụ sở) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh chi tiết: Sản xuất sản phẩm cao su, nhựa, composite (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga r141b và không hoạt động tại trụ sở). |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít chi tiết: Sản xuất sơn dầu và sơn kỹ thuật |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không sản xuất tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất hóa chất trong xây dựng (chất chống thấm, phụ gia bê tông, sơn nước, bột màu) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất khẩu trang y tế các loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất; sản xuất, pha chế dung dịch tẩy trùng, khử độc bảo vệ môi trường và sản xuất, pha chế dung dịch rửa tay, khử trùng (không sản xuất tại trụ sở); sản xuất khẩu trang y tế |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng và Sửa chữa nhà |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công sơn xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công sơn trong lĩnh vực giao thông, tàu thuyền, các bề mặt kim loại, gỗ, xi măng - bê tông |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán xe cơ giới chuyên dùng và ôtô vận tải |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán nông sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn quần áo may sẵn; Bán buôn khẩu trang vải các loại |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy, vật dụng gia đình (trừ dược phẩm) ; Bán buôn mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng; dung dịch rửa tay và chế phẩm vệ sinh và bán buôn đồ dùng khác cho gia đình; Bán buôn khẩu trang y tế các loại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, dụng cụ thí nghiệm và đo lường chính xác. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Mua bán sắt - thép dùng trong sản xuất và xây dựng Bán buôn khoáng sản các loại (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất; Mua bán sơn dầu và sơn kỹ thuật |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán hóa chất trong xây dựng (chất chống thấm, phụ gia bê tông, sơn nước, bột màu); mua bán hóa chất và phụ gia dùng trong sản xuất vật liệu xây dựng và trang trí nội thất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh); mua bán nguyên liệu nhựa và các sản phẩm từ nhựa; mua bán cao su và các sản phẩm từ cao su; mua bán các loại bao bì và nguyên vật liệu sản xuất bao bì; mua bán sản phẩm composite; Bán buôn hóa chất xét nghiệm, hóa chất chống dịch, thuốc tẩy trùng, thiết bị tẩy trùng và xử lý môi trường (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa chi tiết: Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Quản lý dự án. Lập dự án đầu tư, tư vấn đấu thầu. Thiết kế cơ điện công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế cơ điện công trình xây dựng. Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế về phòng cháy và chữa cháy. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình. Thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: Dịch vụ thử nghiệm độ bóng, độ bền chà rửa, độ mài mòn, độ bám dính, độ trầy xước, độ nhớt KU và Cps, gia tốc thời tiết, khả năng tồn trữ ở nhiệt độ ấm và nhiệt độ âm sâu đối với các sản phẩm công nghiệp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội thất. |
7911 | Đại lý du lịch chi tiết: Du lịch lữ hành nội địa |
7912 | Điều hành tua du lịch |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao chi tiết: Câu lạc bộ bóng rổ |