0301458989-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VĂN HÓA VĂN LANG - SIÊU THỊ VĂN HÓA VĂN LANG
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH HÒN NGỌC VIỆT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến, bảo quản, đóng hộp thịt và các sản phẩm từ thịt khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến, đóng hộp thuỷ sản, bảo quản thuỷ sản đông lạnh, thủy sản khô, nước mắm và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến, đóng hộp rau quả và bảo quản rau quả khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (trừ sản xuất chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở chi nhánh). |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo Chi tiết: Sản xuất bánh, mứt các loại (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở chi nhánh) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (trừ sản xuất chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở chi nhánh). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nước chấm, tương ớt, sốt cà chua (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở chi nhánh) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: Gia công hàng may mặc (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở chi nhánh). |
1811 | In ấn chi tiết: In bao bì, in lụa, in sách, tranh, ảnh, bản đồ, áp phích, tờ rời, tờ gấp, lịch các loại dưới dạng xuất bản phẩm (không in tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở chi nhánh). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in chi tiết: Đóng xén sách báo, tập giấy, vở học sinh. Đóng xén sách-tập học sinh, lịch các loại dưới dạng xuất bản phẩm (có nội dung được phép lưu hành) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. Đại lý phát hành sách báo. |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Mua bán rượu bia (không kinh doanh dịch vụ ăn uống). |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán văn hóa phẩm, văn phòng phẩm, hàng thủ công mỹ nghệ, kim khí điện máy, hàng điện gia dụng, đồ dùng gia đình. Mua bán hóa mỹ phẩm (trừ hóa chất độc hại mạnh). Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ lương thực (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Mua bán thực phẩm, thực phẩm công nghệ; Bán lẻ thịt và các sản phẩm từ thịt, hải sản, rau, quả, đường, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột, cà phê bột, cà phê hoà tan, chè, trà các loại (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh). Bán lẻ thực phẩm chức năng. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia các loại. Bán lẻ đồ uống chứa cồn và đồ uống không chứa cồn |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thuốc lá điếu sản xuất trong nước (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính các loại và thiết bị phụ tùng, máy in vi tính bao gồm: máy in phun mực (trắng đen và màu), máy in kim, máy in laser đen trắng, máy quét cầm tay, scaner. Kinh doanh phân phối, lắp đặt các sản phẩm trong lĩnh vực tin học và công nghệ thông tin, điện tử, điện tử viễn thông. |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị văn phòng, máy photocopy, máy chiếu, đồ điện tử gia dụng, máy lọc nước, máy ổn áp, thiết bị điện gia dụng, bàn ghế gỗ. Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng thủy tinh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sách, báo, lịch, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành) |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng, đạn thể thao và vũ khí thô sơ) |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Mua bán đồ chơi trẻ em (không có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự-an toàn xã hội). |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, cặp, túi, ví, hàng da và giả da |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm, hóa mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. Bán lẻ thiết bị y tế |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồng hồ, mắt kính thời trang (trừ kính thuốc). Bán lẻ dầu gió, dầu khuynh diệp, dầu cù là, dầu nóng, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức. Mua bán vàng (trừ kinh doanh vàng miếng), trang sức mỹ nghệ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Bán lẻ sách, lịch văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Cho thuê kho bãi |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: dịch vụ giữ xe |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống. |
5914 | Hoạt động chiếu phim Chi tiết: Hoạt động chiếu phim cố định (trừ sản xuất phim) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Cho thuê văn phòng. Cho thuê nhà (mục đích kinh doanh). Kinh doanh bất động sản. |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Dịch vụ quảng cáo. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Tạo mẫu vi tính. |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Kinh doanh trò chơi điện tử (không kinh doanh trò chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tư, an toàn xã hội và không kinh doanh trò chơi có thưởng). |