0301449085 - CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚC LONG
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚC LONG | |
---|---|
Tên viết tắt | PHUC LONG COMPANY |
Mã số thuế | 0301449085 |
Địa chỉ | Số 26/5 quốc lộ 13, khu phố tây, Phường Vĩnh Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | Thái Duy Tân ( sinh năm 1985 - Bình Định) |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 1996-02-01 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Dương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0301449085 lần cuối vào 2024-06-19 18:40:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác Chi tiết: Các hoạt động gieo trồng ngô và các loại cây lương thực khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa con ten nơ (không sửa chữa tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch). |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ điện kim loại) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng nhà. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu đường. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp. Xây dựng công trình cảng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán nguyên vật liệu máy móc xe 2-4 bánh |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. dịch vụ môi giới hàng hải. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (trừ thực phẩm tươi sống). |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo, hoạt động thu mua, phân loại, đánh bóng, gạo gắn liền với trong nước và xuất khẩu (Không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm công nghệ. Bán buôn thủy sản. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán vải, quần áo |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán mỹ phẩm, hàng gia dụng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu (không lập trạm xăng dầu tại trụ sở chính) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. Mua bán thiết bị vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán nguyên vật liệu máy móc, phụ tùng, bách hóa, kim khí điện máy, điện lạnh, hàng trang trí nội thất. Mua bán hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước quốc tế và thuốc bảo vệ thực vật). Bán buôn cao su. Bán buôn phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phân bón (trừ thuốc bảo vệ thực vật) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán thủy hải sản (không gây ô nhiễm môi trường). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ. Kinh doanh vận tải đa phương thức trong nước và quốc tế. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải đường thủy nội địa qua biên giới Việt Nam (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ thuê hộ kho bãi. |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Kinh doanh khai thác cảng biển (không hoạt động khai thác tại Bình Dương) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp, xếp dỡ hàng hóa. dịch vụ bốc dỡ hàng hóa tại cảng biển (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. Dịch vụ cung ứng tàu biển |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5914 | Hoạt động chiếu phim (không hoạt động tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà. Cho thuê kho bãi (thực hiện theo Quy hoạch của tỉnh) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế rơ moóc. |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: Dịch vụ thương mại. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Dịch vụ dịch thuật. |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Kinh doanh sân golf. Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (không hoạt động tại trụ sở). |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (không hoạt động tại trụ sở) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu du lịch sinh thái (không hoạt động tại trụ sở). |