0301447257-002 - CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG SỐ 1 - CÔNG TY CỔ PHẦN ANOVA
CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG SỐ 1 - CÔNG TY CỔ PHẦN ANOVA | |
---|---|
Mã số thuế | 0301447257-002 |
Địa chỉ | Số 1472, Đường Lê Hồng Phong, Khu 5, Phường Phú Thọ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HIẾU LIÊM Ngoài ra NGUYỄN HIẾU LIÊM còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0274 382 2837 |
Ngày hoạt động | 2020-10-01 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Dương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0301447257-002 lần cuối vào 2024-06-20 09:34:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0114 | Trồng cây mía |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1072 | Sản xuất đường Chi tiết: Công nghiệp chế biến: đường từ mía cây, mật, đường tinh luyện các loại, các sản phẩm sau đường (bánh kẹo, cồn, CO2, men thực phẩm, nước giải khát, rượu bia, phân vi sinh, ván ép, thức ăn gia súc) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến thực phẩm |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy hải sản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm hóa chất khác chưa được phân vào đâu; Sản xuất chế phẩm sinh học; sản phẩm xử lý cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản. |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản; Sản xuất chế phẩm sinh học, chất xử lý cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản, nguyên liệu, vắc xin. |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện từ năng lượng mặt trời (Thực hiện theo Nghị Định 137/2013/NĐ-CP và Nghị Định 94/2017/NĐ-CP) (Chỉ được hoạt động sau khi đáp ứng đủ điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện). |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (Thực hiện theo Nghị Định 137/2013/NĐ-CP và Nghị Định 94/2017/NĐ-CP) (Chỉ được hoạt động sau khi đáp ứng đủ điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện). |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các Điều ước Quốc tế mà Việt Nam là thành viên (Thực hiện theo quy định tại Nghị định 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ); (CPC 622). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các Điều ước Quốc tế mà Việt Nam là thành viên (Thực hiện theo quy định tại Nghị định 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ); (CPC 622). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các Điều ước Quốc tế mà Việt Nam là thành viên (Thực hiện theo quy định tại Nghị định 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ); (CPC 622) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các Điều ước Quốc tế mà Việt Nam là thành viên (Thực hiện theo quy định tại Nghị định 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ); (CPC 622) (không hoạt động tại trụ sở). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 631) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 631) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 631) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (CPC 631) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (CPC 631) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: dịch vụ kho bãi (CPC 742) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ tư vấn phần mềm và tư vấn hệ thống (CPC 842) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Thực hiện theo quy định tại Điều 11 Luật Kinh doanh Bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (CPC 865) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |