0301446422-012 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VICEM HÀ TIÊN - NHÀ MÁY XI MĂNG BÌNH PHƯỚC
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VICEM HÀ TIÊN - NHÀ MÁY XI MĂNG BÌNH PHƯỚC | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF VICEM HA TIEN CEMENT JOINT STOCK COMPANY - BINH PHUOC CEMENT FACTORY |
Tên viết tắt | Nhà máy Xi măng Bình Phước |
Mã số thuế | 0301446422-012 |
Địa chỉ | Ấp Thanh Bình, Xã Thanh Lương, Thị xã Bình Long, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUỐC THẮNG ( sinh năm 1972 - Bình Định) |
Điện thoại | (0271) 3630 999 |
Ngày hoạt động | 2009-12-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bình Long - Hớn Quản |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0301446422-012 lần cuối vào 2024-01-22 18:36:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN VNIS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng -chi tiết: Trồng: rừng trồng, cây công nghiệp |
0221 | Khai thác gỗ -chi tiết: Khai thác: rừng trồng, cây công nghiệp |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét -chi tiết: Khai thác đá cát sỏi (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện -chi tiết: Chế biến gỗ |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao -chi tiết: Sản xuất xi măng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ vôi, vật liệu xây dựng (gạch ngói, vữa xây tô, bê tông), clinker, nguyên vật liệu, vật tư ngành xây dựng, phụ gia cho sản xuất vật liệu xây dựng |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại -chi tiết: Xây dựng dân dụng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác -chi tiết: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng -chi tiết: Mua bán xi măng, các sản phẩm từ xi măng, vật liệu xây dựng (gạch, vữa xây tô, bê tông), clinker, nguyên vật liệu, vật tư ngành xây dựng, vôi, thạch cao, các sản phẩm từ vôi, thạch cao, cát đá sỏi |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Mua bán phụ gia cho sản xuất vật liệu xây dựng |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt -chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường sắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ -chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa -chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa -chi tiết: Cho thuê kho bãi |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải -chi tiết: Dịch vụ bến cảng, dịch vụ bốc xếp hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê -chi tiết: Kinh doanh bất động sản (cao ốc, văn phòng cho thuê) |