0301440903 - CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ DU LỊCH THỦ ĐỨC
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ DU LỊCH THỦ ĐỨC | |
---|---|
Tên quốc tế | THUDUC TOURIST SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THUDUC TOURIST |
Mã số thuế | 0301440903 |
Địa chỉ | Số 24 Khổng Tử, Phường Bình Thọ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐÀO ĐỨC CANG |
Điện thoại | 028 3896 6654 |
Ngày hoạt động | 2010-09-01 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0301440903 lần cuối vào 2024-01-01 11:38:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH TỔNG CÔNG TY CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP CMC.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Ươm, trồng cây xanh hoa kiểng |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu Chi tiết: Trồng dừa |
0123 | Trồng cây điều Chi tiết: Sản xuất hạt điều |
0125 | Trồng cây cao su Chi tiết: Sản xuất mủ cao su |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: Sơ chế, chế biến, sản xuất các sản phẩm từ dừa và cây có dầu |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng dân dụng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Sửa chữa nhà. Xây dựng công nghiệp, xây dựng các cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý các mặt hàng tiêu dùng, công nghệ phẩm, thực phẩm, hàng thủ công mỹ nghệ, nông hải sản, nguyên nhiên vật liệu, phụ tùng, bách hóa, máy móc thiết bị phụ tùng, kỹ thuật vật tư, kim khí điện máy, vật liệu xây dựng (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán cây xanh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán nguyên nhiên vật liệu, phụ tùng, máy móc thiết bị phụ tùng, kỹ thuật vật tư, kim khí điện máy |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán bách hóa (trừ dược phẩm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Mua bán các mặt hàng tiêu dùng, công nghệ phẩm, hàng thủ công mỹ nghệ |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán thực phẩm, hải sản (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hoa kiểng (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ thuốc lá (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận chuyển khách |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển khách du lịch; Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách bằng đường thủy |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường thủy |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh kho bãi |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giữ xe. Dịch vụ cảng sông, cảng biển; Dịch vụ cung ứng tàu biển và các phương tiện vận tải đường sông; Đại lý tàu biển và môi giới hàng hải; Đại lý bán vé máy bay; Đại lý bán vé tàu hỏa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn. Dịch vụ lưu trú và nhà nghỉ |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Dịch vụ cho người nước ngoài thuê nhà. Ký túc xá sinh viên, nhà tập thể công nhân |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, ăn uống |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Phục vụ cà phê, nước giải khát, kem |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác Chi tiết: Đại lý đổi ngoại tệ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà, dịch vụ cho thuê nhà. Dịch vụ mua bán nhà ở. Cho thuê văn phòng |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất. Thiết kế thi công cảnh quan sân vườn, cây xanh đường phố (trừ thiết kế công trình xây dựng) |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, quốc tế |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Lữ hành, hướng dẫn du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Chăm sóc cây xanh hoa kiểng |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Chi tiết: Phiên dịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ và các dịch vụ khác |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật (Không hoạt động tại trụ sở) (trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: Câu lạc bộ thể hình, cử tạ, câu lạc bộ bơi lội |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí và sinh hoạt khác (trừ kinh doanh vũ trường, sàn nhảy). Dịch vụ hồ bơi. Kinh doanh dịch vụ thể dục thể thao phục vụ khách du lịch |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ xông hơi, xoa bóp (không hoạt động tại trụ sở) |