0301429113-012 - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY XÂY DỰNG SỐ 1 - CTCP TẠI TỈNH ĐỒNG NAI
CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY XÂY DỰNG SỐ 1 - CTCP TẠI TỈNH ĐỒNG NAI | |
---|---|
Tên viết tắt | CHI NHÁNH CC1 TẠI ĐỒNG NAI |
Mã số thuế | 0301429113-012 |
Địa chỉ | Số 1179, Quốc lộ 51, ấp Xóm Gốc, Xã Long An, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THẾ TUẤN ( sinh năm 1983 - Hà Nội) Ngoài ra NGUYỄN THẾ TUẤN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0967717170 |
Ngày hoạt động | 2024-01-22 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0301429113-012 lần cuối vào 2024-06-20 10:58:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng Không bao gồm khoáng sản cấm khai thác theo quy định của pháp luật. (Không hoạt động tại trụ sở) (doanh nghiệp chỉ được hoạt động ngành nghề kinh doanh này để phục vụ thi công xây dựng dự án sau khi được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và được cấp phép đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
0520 | Khai thác và thu gom than non Không bao gồm khoáng sản cấm khai thác theo quy định của pháp luật. (Không hoạt động tại trụ sở) (doanh nghiệp chỉ được hoạt động ngành nghề kinh doanh này để phục vụ thi công xây dựng dự án sau khi được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và được cấp phép đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Không bao gồm khoáng sản cấm khai thác theo quy định của pháp luật. (Không hoạt động tại trụ sở) (doanh nghiệp chỉ được hoạt động ngành nghề kinh doanh này để phục vụ thi công xây dựng dự án sau khi được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và được cấp phép đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn Không bao gồm khoáng sản cấm khai thác theo quy định của pháp luật. (Không hoạt động tại trụ sở) (doanh nghiệp chỉ được hoạt động ngành nghề kinh doanh này để phục vụ thi công xây dựng dự án sau khi được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và được cấp phép đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không hoạt động tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng tất cả các loại nhà để ở; Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng các loại nhà không để ở như: bưu điện, trường học, bệnh viện, nhà làm việc, khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, trung tâm thương mại, khu thể thao trong nhà, bãi đỗ xe, bao gồm cả bãi đỗ xe ngầm; Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng. |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây lắp, xây dựng công trình giao thông đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây lắp, xây dựng công trình thủy điện, trạm biến áp, đường dây, mạng lưới truyền tải điện, phân phối điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây lắp, xây dựng đường ống và hệ thống thủy lợi, hồ chứa; Xây dựng công trình, hệ thống xử lý nước thải |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp (loại trừ công trình nhà) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây lắp, xây dựng công trình dân dụng, nền móng, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp |
4311 | Phá dỡ (Trừ phá dỡ tàu biển đã qua sử dụng). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Trừ dịch vụ nổ mìn). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Trừ xây dựng và vận hành thủy điện đa mục tiêu và điện hạt nhân có ý nghĩa đặc biệt quan trọng về kinh tế - xã hội). |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622). |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 632). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư xây dựng, kinh doanh nhà. Dịch vụ cho thuê văn phòng, căn hộ (chỉ thực hiện đối với những dự án được cấp có thẩm quyền phê duyệt). Kinh doanh bất động sản (trừ việc đầu tư xây dựng hạ tầng nghĩa trang, nghĩa địa để chuyển nhượng quyền sử dụng đất gắn với hạ tầng). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, môi giới, sàn giao dịch bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý); quản lý vận hành nhà chung cư. |