0301404976-023 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU BÌNH TÂY-CỬA HÀNG 249F NGUYỄN VĂN LUÔNG
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến hàng lương thực, thực phẩm (không chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở chi nhánh). |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở chi nhánh). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Dịch vụ bảo trì, sửa chữa sản phẩm điện, điện tử (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán thực phẩm chăn nuôi (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về sửa đổi khoản 2 điều 1 quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hàng thủy sản, sữa và các sản phẩm từ sữa, trứng, rau, hoa quả tươi, thịt và sản phẩm từ thịt (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về sửa đổi khoản 2 điều 1 quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và không cồn, rượu, bia. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán vải sợi. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng tiêu dùng, hóa mỹ phẩm, chất tẩy rửa (trừ dược phẩm). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc thiết bị; - Mua bán hàng kim khí điện máy, máy móc thiết bị phụ tùng điện lạnh; - Mua bán thiết bị quang học, thiết bị y tế, nha khoa, bệnh viện. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón. |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán đồ chơi trẻ em (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh, trật tự an toàn xã hội) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Mua bán hoa giả bằng nhựa, vải, giấy; - Mua bán chế tác vàng bạc đá quý, đồng hồ (trừ mua bán vàng miếng). |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê kho bãi, nhà xưởng. |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo trì thiết bị lạnh (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu -chi tiết: Dịch vụ cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ giữ xe. |