0301220520-002 - CHI NHÁNH BẾN TRE - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MÔI TRƯỜNG VIỆT THÁI SINH
CHI NHÁNH BẾN TRE - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MÔI TRƯỜNG VIỆT THÁI SINH | |
---|---|
Tên quốc tế | BEN TRE BRANCH - VIET THAI SINH ENVIRONMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BEN TRE BRANCH - VTS ENVIRON CO.,LTD |
Mã số thuế | 0301220520-002 |
Địa chỉ | Số 162A20, khu phố 2, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN QUANG ( sinh năm 1958 - Hà Nội) Ngoài ra LÊ VĂN QUANG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02752223337 |
Ngày hoạt động | 2016-10-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bến Tre - Châu Thành |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0301220520-002 lần cuối vào 2024-01-04 01:33:40. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất vật tư ngành nước (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: Khoan giếng nước |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: mua bán xe ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán phụ tùng xe các loại. |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: mua bán xe gắn máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý ký gởi hàng hóa. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán nông thủy hải sản. (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm ,mỹ phẩm, điện gia dụng (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy móc, vật tư, phụ tùng, bách hóa, kim khí điện máy. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. Dịch vụ vận chuyển hàng hóa đường biển và đường hàng không. Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường và tiếp thị sản phẩm. |