0301178773 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT QUÁN QUÂN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT QUÁN QUÂN | |
---|---|
Tên quốc tế | QUANQUAN CO |
Mã số thuế | 0301178773 |
Địa chỉ | 94 - 96 Tạ Uyên, Phường 4, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ TIẾN TRUNG Ngoài ra VÕ TIẾN TRUNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 38550516 |
Ngày hoạt động | 1993-02-16 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0301178773 lần cuối vào 2024-06-20 01:12:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp chi tiết: Chăn nuôi, trồng trọt (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác đá xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sơ chế trà cao cấp. Chế biến nông sản (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (trừ tái chế phế thải và luyện cán cao su tại trụ sở) (trừ Sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (trừ tái chế phế thải và luyện cán cao su tại trụ sở) (trừ sản xuất xốp cánh nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Sản xuất hàng nhựa, màng nhựa (trừ luyện cán cao su và tái chế phế thải tại trụ sở). Gia công sơn sản phẩm nhựa (không hoạt động tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang chi tiết: sản xuất các sản phẩm bằng thép không rỉ |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý chi tiết: sản xuất tôn |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: Xi mạ |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất, lắp ráp thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời. Gia công, sản xuất băng keo, giấy tráng keo |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Lắp ráp bếp gas và các sản phẩm điện lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Nạo vét kênh mương, đắp bờ bao. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Lắp ráp các thiết bị điện gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá tài sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: bán buôn hạt giống, cây giống. Bán buôn lâm sản chế biến (gỗ, mây) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn lương thực, thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: mua bán vải |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán thiết bị điện dân dụng-công nghiệp. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: mua bán máy móc, thiết bị, vật tư. Mua bán thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: mua bán các sản phẩm bằng thép không rỉ. Mua bán tôn |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn cao su, chất dẻo dạng nguyên sinh; phụ liệu may mặc và giày dép. Thu mua, bán buôn: hạt nhựa, chất dẻo, hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh)(không tồn trữ hóa chất), bông sợi, vật tư ngành dệt, hàng tiêu dùng (trừ dược phẩm). Mua bán nguyên liệu, giấy, băng keo |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ lương thực thực phẩm, lâm sản chế biến (gỗ, mây); Mua bán nông sản (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hạt nhựa, chất dẻo, hóa chất (không tồn trữ hóa chất), bông sợi, vật tư ngành dệt, hàng tiêu dùng (trừ bán lẻ bình ga, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí và thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: ủy thác xuất nhập khẩu: hạt nhựa, chất dẻo, hóa chất, bông sợi, vật tư ngành dệt, hàng tiêu dùng, lương thực thực phẩm, lâm sản chế biến (gỗ, mây). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Kinh doanh dịch vụ quảng cáo thương mại. |